Lịch âm ngày 12/9/2024 - lịch vạn niên - xem lịch âm chính xác nhất

(Baohatinh.vn) - Hãy theo dõi lịch âm, lịch vạn niên ngày 12/9/2024 để biết thêm thông tin về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích.

Tử vi tuần mới từ ngày 9/9 - 15/9/2024 của 12 cung hoàng đạo

Tử vi tuần mới. Tham khảo tử vi tuần mới từ 9/9 đến 15/9/2024 cho 12 cung hoàng đạo, Bạch Dương, Kim Ngưu, Sư Tử, Song Tử, Xử Nữ, Cự Giải, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư để chuẩn bị cho những dự định, kế hoạch và chủ động sắp xếp trong cuộc sống cũng như trong công việc.

Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 12/9/2024 cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...

Lịch âm hôm nay - Lịch vạn niên - Lịch âm ngày 12/9/2024.

Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 12/9/2024:

  • Ngày theo lịch dương: Thứ Năm, ngày 12/9/2024
  • Ngày theo lịch âm: Ngày 10 tháng 8 năm 2024
  • Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn.
  • Tiết khí: Bạch Lộ (10:11 ngày 07 tháng 09 đến 19:42 ngày 22 tháng 09 năm 2024)

Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 12/9/2024

Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)

  • Giáp Tý (23h-1h): Tư Mệnh
  • Bính Dần (3h-5h): Thanh Long
  • Đinh Mão (5h-7h): Minh Đường
  • Canh Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ
  • Tân Mùi (13h-15h): Bảo Quang
  • Quý Dậu (17h-19h): Ngọc Đường

Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)

  • Ất Sửu (1h-3h): Câu Trận
  • Mậu Thìn (7h-9h): Thiên Hình
  • Kỷ Tị (9h-11h): Chu Tước
  • Nhâm Thân (15h-17h): Bạch Hổ
  • Giáp Tuất (19h-21h): Thiên Lao
  • Ất Hợi (21h-23h): Nguyên Vũ

Ngũ hành:

  • Ngũ hành niên mệnh: Thành Đầu Thổ
  • Ngày: Kỷ Mão; tức Chi khắc Can (Mộc, Thổ), là ngày hung (phạt nhật).
  • Nạp âm: Thành Đầu Thổ kị tuổi: Quý Dậu, Ất Dậu.
  • Ngày thuộc hành Thổ khắc hành Thủy, đặc biệt tuổi: Đinh Mùi, Quý Hợi thuộc hành Thủy không sợ Thổ.
  • Ngày Mão lục hợp Tuất, tam hợp Mùi và Hợi thành Mộc cục. Xung Dậu, hình Tý, hại Thìn, phá Ngọ, tuyệt Thân.

Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Tuổi hợp và xung khắc:

  • Xung với ngày: Bao gồm: Tuổi Tân Dậu và tuổi Ất Dậu
  • Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Đinh Mão, tuổi Tân Mão và tuổi Đinh Dậu

Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Minh đường: Hoàng Đạo - Mọi việc đều tốt
  • Thiên Ân: Mọi việc đều tốt
  • Thiên Thụy: Mọi việc đều tốt
  • Nhân Chuyên: Đại cát: Mọi việc đều tốt, ngoài ra có thể giải được sao xấu (trừ Kim thần thất sát)

Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Nguyệt phá: Không tốt đối với việc xây dựng nhà cửa
  • Hoang vu: Mọi việc đều xấu
  • Thiên tặc: Không tốt đối với những công việc như: khởi tạo; động thổ; về nhà mới; khai trương
  • Nguyệt Yếm đại họa: Không tốt đối với xuất hành, giá thú
  • Thần cách: Tránh tế tự
  • Phi Ma sát (Tai sát): Tránh những công việc liên quan đến giá thú nhập trạch
  • Tội chỉ: Không tốt đối với những công việc như tế tự; tố tụng
  • Ngũ hư: Tránh những công việc liên quan đến khởi tạo; cưới hỏi; an táng
  • Không phòng: Tránh những công việc liên quan đến cưới hỏi

Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):

Lịch âm tháng 9/2024.

Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 12/9/2024:

Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thiên môn (tốt) Khi xuất hành, mọi việc đều thuận lợi và như ý, mọi cầu mong đều thành hiện thực, và tất cả các công việc đều suôn sẻ.

Hướng xuất hành:

  • Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Đông Bắc.
  • Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Nam.
  • Không nên xuất hành hướng Tây để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).

Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)

Từ 11h đến 13h
Từ 23h đến 1h
Tiểu cát: TỐT
Thời điểm xuất hành này rất thuận lợi và thường đem lại nhiều may mắn. Kinh doanh sẽ có lãi, phụ nữ sẽ nhận được tin vui, và người đang đi xa sắp về nhà. Mọi việc đều diễn ra suôn sẻ và tốt đẹp. Nếu có bệnh tật, sẽ mau khỏi, và các thành viên trong gia đình đều khỏe mạnh.
Từ 1h đến 3h
Từ 13h đến 15h
Tuyệt lộ: XẤU
Đây được xem là giờ Đại Hung, một thời điểm rất xấu. Xuất hành vào giờ này có thể gặp phải nhiều bất lợi, và nhiều người đã mất của mà không thể tìm lại được. Việc cầu tài sẽ không có kết quả tốt, dễ bị trái ý, và đi xa có thể gặp nguy hiểm. Các vấn đề pháp lý sẽ gặp khó khăn, tranh chấp có thể dẫn đến thiệt hại, và có nguy cơ vướng vào rắc rối pháp lý. Những việc quan trọng cần phải xem xét trì hoãn,
Từ 3h đến 5h
Từ 15h đến 17h
Đại an: TỐT
Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Tây Nam – nhà cửa sẽ yên ổn. Người xuất hành cũng sẽ gặp bình an.
Từ 5h đến 7h
Từ 17h đến 19h
Tốc hỷ: TỐT
Xuất hành vào giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên xuất hành vào buổi sáng vì sẽ tốt hơn so với buổi chiều, khi hiệu quả giảm đi một phần. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Nam để có hy vọng cao hơn. Khi gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp, hay đối tác, mọi việc sẽ thuận lợi và suôn sẻ, không cần lo lắng. Chăn nuôi cũng sẽ diễn ra thuận lợi, và người đi xa sẽ có tin vui về.
Từ 7h đến 9h
Từ 19h đến 21h
Lưu niên: XẤU
Nghiệp khó thành, việc cầu tài không có nhiều triển vọng. Nên hoãn lại các vấn đề kiện cáo. Người đi xa hiện chưa có tin về. Nếu bị mất của, hãy đi theo hướng Nam để tìm kiếm nhanh chóng. Cần cẩn trọng trong việc phòng ngừa cãi cọ. Lời nói có thể gặp phải sự phiền toái. Công việc có thể tiến triển chậm chạp và lâu dài, nhưng khi đã bắt tay vào làm, mọi thứ sẽ trở nên chắc chắn hơn. Tính chất của thời điểm này thường trì trệ và kéo dài; nếu gặp điều xấu, xấu sẽ càng thêm xấu, nhưng nếu gặp điều tốt, tốt sẽ càng thêm tốt.
Từ 9h đến 11h
Từ 21h đến 23h
Xích khẩu: XẤU:
Xuất hành vào giờ này dễ gặp phải cãi cọ và các sự cố không may, do "Thần khẩu hại xác phàm". Cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ gìn lời lẽ. Nên hoãn lại việc ra đi nếu có thể. Cũng cần tránh xa những người có thể nguyền rủa và phòng ngừa lây bệnh. Nói chung, khi có các cuộc họp, công việc quan trọng, hoặc tranh luận, nên tránh xuất hành vào giờ này. Nếu không thể tránh được, hãy giữ gìn lời nói để tránh gây ra ẩu đả và cãi nhau.

* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Chủ đề Lịch Âm

Đọc thêm

Tin mới Emagazine Truyền hình Báo nói