Cọc khoan nhồi được xem là giải pháp móng sâu hiệu quả, giúp truyền tải trọng công trình xuống lớp đất hoặc đá cứng bên dưới, đảm bảo độ bền và ổn định lâu dài.
1. Khái niệm về cọc khoan nhồi
Cọc khoan nhồi là loại móng sâu được thi công trực tiếp tại hiện trường bằng cách khoan tạo lỗ xuống nền đất, sau đó hạ lồng thép và đổ bê tông để hình thành cọc. Phương pháp này giúp tăng khả năng chịu tải, đồng thời thích hợp với điều kiện địa chất phức tạp mà các loại cọc nông khó đáp ứng.
Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, cọc khoan nhồi thường được sử dụng cho nhà cao tầng, cầu đường, nhà máy hoặc các công trình có tải trọng lớn. Đặc biệt, công nghệ thi công hiện đại đã giúp phương pháp này trở nên hiệu quả, tiết kiệm và thân thiện hơn với môi trường đô thị.
Cọc khoan nhồi là loại móng sâu được thi công trực tiếp tại hiện trường bằng cách khoan tạo lỗ xuống nền đất, sau đó hạ lồng thép và đổ bê tông để hình thành cọc.
2. Cấu tạo của cọc khoan nhồi
Một cọc khoan nhồi tiêu chuẩn được cấu thành từ các bộ phận chính sau:
● Thân cọc: Là phần chịu lực chính, được đổ bê tông cốt thép trực tiếp trong hố khoan. Độ dài và đường kính thân cọc được tính toán tùy theo tải trọng và đặc điểm địa chất.
● Lồng thép: Được gia công sẵn theo thiết kế, có nhiệm vụ gia cường cho cọc, giúp tăng khả năng chịu nén, chịu uốn và ổn định cấu trúc.
● Đầu cọc: Là vị trí kết nối giữa cọc và đài móng, truyền tải trọng từ công trình xuống thân cọc. Phần đầu cọc thường được xử lý kỹ để đảm bảo độ bám dính tốt với kết cấu móng.
● Mũi cọc: Tiếp xúc với lớp đất hoặc đá chịu tải, đóng vai trò quyết định khả năng chịu lực của toàn bộ cọc khoan nhồi.
● Lớp bảo vệ bê tông: Bao quanh lồng thép, giúp chống thấm và ngăn ngừa ăn mòn do môi trường đất hoặc nước ngầm.
Nhờ cấu tạo chắc chắn, cọc khoan nhồi có thể chịu được tải trọng lớn và thích hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến hạ tầng quy mô lớn.
Nhờ cấu tạo chắc chắn, cọc khoan nhồi có thể chịu được tải trọng lớn và thích hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến hạ tầng quy mô lớn.
3. Phân loại cọc khoan nhồi
Tùy theo mục đích sử dụng, đặc điểm địa chất và phương pháp thi công, cọc khoan nhồi được phân loại như sau:
3.1. Phân loại theo đường kính
● Cọc nhỏ (D300 – D800 mm): Thường được áp dụng cho công trình dân dụng, nhà thấp tầng hoặc khu vực có tải trọng trung bình.
● Cọc trung bình (D800 – D1200 mm): Phổ biến trong thi công nhà cao tầng, nhà máy và công trình hạ tầng.
● Cọc lớn (D1500 – D2000 mm): Sử dụng cho các công trình đặc biệt như cầu, cảng, trụ cầu vượt hoặc công trình có tải trọng cực lớn.
Cọc khoan nhồi được phân loại tùy theo mục đích sử dụng, đặc điểm địa chất và phương pháp thi công
3.2. Phân loại theo phương pháp thi công
● Khoan bằng dung dịch Bentonite: Là phương pháp truyền thống, dùng bùn khoan Bentonite để giữ ổn định thành hố, tiết kiệm chi phí và dễ áp dụng với nhiều loại địa chất.
● Khoan bằng dung dịch Polymer: Sử dụng dung dịch polymer thay thế Bentonite, giúp giữ thành hố tốt hơn, giảm lắng cặn và cải thiện chất lượng bề mặt bê tông. Đây là công nghệ hiện đại, thân thiện môi trường.
● Khoan bằng ống vách thép: Được áp dụng trong khu dân cư hoặc công trình cần giảm rung, hạn chế tiếng ồn. Phương pháp này tuy chi phí cao hơn nhưng đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình lân cận.
3.3. Phân loại theo điều kiện địa chất
● Đối với đất yếu, thường sử dụng cọc khoan nhồi dài, mũi cọc cắm sâu vào lớp đất tốt hoặc đá cứng.
● Với địa chất phức tạp, kết hợp dung dịch giữ thành và ống vách để đảm bảo độ ổn định của hố khoan.
● Trong nền đá, cần sử dụng mũi khoan chuyên dụng và thiết bị khoan xoay hoặc khoan rửa ngược để đạt độ chính xác cao.
Cọc khoan nhồi là nền tảng quan trọng giúp công trình đạt độ bền vững, ổn định và an toàn lâu dài. Hiểu rõ cấu tạo và phân loại giúp lựa chọn phương án móng phù hợp, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cũng như điều kiện thi công thực tế. Tại Việt Nam, Khoan Cọc Nhồi 365 là một trong những đơn vị tiên phong áp dụng công nghệ khoan hiện đại, mang đến giải pháp móng sâu chất lượng cao cho các công trình dân dụng và hạ tầng trên toàn quốc.