Lịch âm hôm nay ngày 25/2/2025 sẽ cung cấp những thông tin về giờ tốt, giờ hoàng đạo, giờ xuất hành... để bạn tham khảo.
Lịch âm hôm nay - Lịch vạn niên.
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 25/2/2025:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Ba, ngày 25/2/2025
- Ngày theo lịch âm: Ngày 28 tháng 1 năm 2025
- Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
- Vũ Thủy (từ 17 giờ 06' ngày 18/02/2025 đến 15 giờ 06' ngày 05/03/2025)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 25/2/2025:
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Mậu Dần (3h-5h): Kim Quỹ
- Kỷ Mão (5h-7h): Bảo Quang
- Tân Tị (9h-11h): Ngọc Đường
- Giáp Thân (15h-17h): Tư Mệnh
- Bính Tuất (19h-21h): Thanh Long
- Đinh Hợi (21h-23h): Minh Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Bính Tý (23h-1h): Thiên Hình
- Đinh Sửu (1h-3h): Chu Tước
- Canh Thìn (7h-9h): Bạch Hổ
- Nhâm Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
- Quý Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ
- Ất Dậu (17h-19h): Câu Trận
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Hải trung kim
- Ngày: Ất Sửu; tức Can khắc Chi (Mộc, Thổ), là ngày cát trung bình (chế nhật).
- Nạp âm: Hải Trung Kim kị tuổi: Kỷ Mùi, Quý Mùi.
- Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Kỷ Hợi nhờ Kim khắc mà được lợi.
- Ngày Sửu lục hợp Tý, tam hợp Tỵ và Dậu thành Kim cục. Xung Mùi, hình Tuất, hại Ngọ, phá Thìn, tuyệt Mùi. Tam Sát kị mệnh tuổi Dần, Ngọ, Tuất.
Lý thuyết về âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Bao gồm các tuổi như: Tuổi Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão và tuổi Tân Dậu
- Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Canh Thân và tuổi Giáp Thân
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thiên Quý: Mọi việc đều tốt
- Tuế hợp: Mọi việc đều tốt
- Tục Thế: Mọi việc đều tốt, nhất là cưới hỏi
- Đại Hồng Sa: Mọi việc đều tốt
- Minh đường: Hoàng Đạo - Mọi việc đều tốt
- Thiên Ân: Mọi việc đều tốt
Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Hoang vu: Mọi việc đều xấu
- Địa Tặc: Không tốt cho những việc như khởi tạo; an táng; khởi công động thổ; xuất hành
- Hỏa tai: Không tốt cho những việc như xây dựng nhà cửa; đổ mái; sửa sang nhà cửa
- Nguyệt Hư (Nguyệt Sát): Không tốt cho những việc như giá thú, mở cửa, mở hàng
- Tứ thời cô quả: Tránh cưới hỏi
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
- Nên làm: Không có sự việc gì hợp với Sao Chủy.
- Kiêng cữ: Khởi công tạo tác việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là chôn cất, sửa đắp mồ mả, đóng thọ đường (đóng hòm để sẵn).
- Ngoại lệ: Sao Chủy gặp ngày Tỵ bị đoạt khí, hung càng thêm hung.
- Gặp ngày Dậu rất tốt, vì Sao Chủy đăng viên ở Dậu, khởi động thăng tiến. Nhưng cũng phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế sự nghiệp, chia gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; nhưng nên xây tường, lấp hang lỗ, kết dứt điều hung hại.
- Sao Chủy gặp ngày Sửu là đắc địa. Rất hợp với ngày Đinh Sửu và Tân Sửu, tạo tác đại lợi, chôn cất phú quý song toàn.
Lịch âm tháng 2/2025.
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 25/2/2025:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thuần Dương (tốt) Khởi hành suôn sẻ, trở về thuận lợi, gặp nhiều may mắn và được quý nhân hỗ trợ. Cầu tài đạt ý, tranh luận thường giành phần thắng.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - TỐT: nên xuất hành hướng Tây Bắc.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - TỐT: nên xuất hành hướng Đông Nam.
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
(Vào ngày hôm nay, hướng Đông Nam vừa có thể mang lại những điều không may mắn, lại vừa có thể mang đến tin vui. Do đó, việc hướng này vừa tốt vừa xấu, có thể coi là điều bình thường).
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h |
Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào giờ này dễ gặp tranh cãi, rủi ro do “Thần khẩu hại xác phàm”, vì vậy cần cẩn trọng trong lời nói để tránh vạ miệng. Nếu có thể, những ai dự định ra đi trong khung giờ này nên hoãn lại. Nhìn chung, khi tham gia họp hành, công việc quan trọng hoặc tranh luận, nên tránh giờ này để hạn chế bất lợi. Nếu bắt buộc phải tiến hành, cần giữ bình tĩnh, kiểm soát lời nói để tránh xung đột và những xô xát không đáng có. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h |
Tiểu cát: TỐT Giờ này rất cát tường, xuất hành mang lại nhiều may mắn. Việc kinh doanh thuận lợi, dễ thu về lợi nhuận. Phụ nữ đón tin vui, người đi xa sắp trở về. Mọi việc diễn ra suôn sẻ, hài hòa, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc và cuộc sống phát triển. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h |
Tuyệt lộ: XẤU Đây là giờ Đại Hung, được xem là rất xấu. Xuất hành vào thời điểm này dễ gặp điều không may, hao tổn tài lộc mà khó có cơ hội thu hồi. Việc cầu tài không suôn sẻ, mọi sự dễ trái ý, đi xa tiềm ẩn nhiều rủi ro. Tranh chấp, kiện tụng khó giành phần thắng, thậm chí có thể vướng vào vấn đề pháp lý. Nếu bắt buộc phải thực hiện công việc quan trọng, cần hết sức thận trọng để đảm bảo bình an. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h |
Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều may mắn, công việc suôn sẻ. Nếu cầu tài, nên đi về hướng Tây Nam để gia tăng thuận lợi. Gia đạo yên ấm, người đi xa cũng được bình an. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h |
Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào khung giờ này sẽ mang lại nhiều may mắn và niềm vui. Tuy nhiên, tốt nhất nên đi vào buổi sáng để tận hưởng trọn vẹn cát lợi, vì buổi chiều hiệu quả có thể giảm sút. Nếu muốn cầu tài, nên chọn hướng Nam để gia tăng cơ hội thành công. Khi gặp gỡ đối tác, công việc diễn ra thuận lợi, suôn sẻ, không có gì đáng lo ngại. Việc chăn nuôi phát triển tốt, người đi xa cũng sớm mang tin vui trở về. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h |
Lưu niên: XẤU Công việc khó đạt được kết quả như mong muốn, việc cầu tài vẫn chưa có dấu hiệu khả quan. Nếu có tranh chấp hay kiện cáo, nên tạm hoãn để tránh bất lợi. Người đi xa vẫn chưa có tin tức. Nếu bị mất của, đi về hướng Nam có thể giúp nhanh chóng tìm lại. Cần cẩn trọng trong giao tiếp, tránh tranh cãi và hiểu lầm. Công việc tiến triển chậm nhưng ổn định, không nên vội vàng. Cung này mang tính trì trệ, kéo dài; nếu gặp vận xui, có thể thêm trắc trở, nhưng nếu gặp may mắn, vận tốt sẽ ngày càng gia tăng. |
* Những thông tin về lịch âm hôm nay chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm.