Lịch âm hôm nay ngày 22/2/2025 sẽ cung cấp những thông tin về giờ tốt, giờ hoàng đạo, giờ xuất hành... để bạn tham khảo.

Lịch âm hôm nay - Lịch vạn niên.
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 22/2/2025:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Bảy, ngày 22/2/2025
- Ngày theo lịch âm: Ngày 25 tháng 1 năm 2025
- Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
- Vũ Thủy (từ 17 giờ 06' ngày 18/02/2025 đến 15 giờ 06' ngày 05/03/2025)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 22/2/2025:
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Nhâm Dần (3h-5h): Tư Mệnh
- Giáp Thìn (7h-9h): Thanh Long
- Ất Tị (9h-11h): Minh Đường
- Mậu Thân (15h-17h): Kim Quỹ
- Kỷ Dậu (17h-19h): Bảo Quang
- Tân Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Canh Tý (23h-1h): Thiên Lao
- Tân Sửu (1h-3h): Nguyên Vũ
- Quý Mão (5h-7h): Câu Trận
- Bính Ngọ (11h-13h): Thiên Hình
- Đinh Mùi (13h-15h): Chu Tước
- Canh Tuất (19h-21h): Bạch Hổ
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Đại Hải Thủy
- Ngày: Nhâm Tuất; tức Chi khắc Can (Thổ, Thủy), là ngày hung (phạt nhật).
- Nạp âm: Đại Hải Thủy kị tuổi: Bính Thìn, Giáp Thìn.
- Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi: Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.
- Ngày Tuất lục hợp Mão, tam hợp Dần và Ngọ thành Hỏa cục. Xung Thìn, hình Mùi, hại Dậu, phá Mùi, tuyệt Thìn. Tam Sát kị mệnh tuổi Hợi, Mão, Mùi.

Lý thuyết về âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Tử vi 12 cung hoàng đạo tuần mới 17/2 - 23/2/2025: May mắn đan xen khó khăn
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Bao gồm các tuổi như: Tuổi Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần và tuổi Bính Tuất
- Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Canh Thân và tuổi Giáp Thân
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
- Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là cưới hỏi
- Thiên Quan: Mọi việc đều tốt
- Nguyệt Không: Tốt cho những công việc như sửa chữa nhà cửa; đặt giường
- Tam Hợp: Mọi việc đều tốt
- Hoàng Ân: Mọi việc đều tốt
- Trực Tinh: Đại cát: Mọi việc đều tốt, có thể giải được sao xấu (trừ Kim thần thất sát)
Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thụ tử: Mọi việc đều xấu
- Nguyệt Yếm đại họa: Không tốt cho những công việc như xuất hành, giá thú
- Cô thần: Không tốt cho cưới hỏi
- Quỷ khốc: Không tốt cho những công việc như tế tự; an táng
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
- Nên làm: Khởi công tạo tác việc gì cũng lợi. Tốt nhất là xây cất, cưới gả, chôn cất, dọn cỏ phá đất, gieo trồng, lấy giống.
- Kiêng cữ: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Sao Vị mất chí khí tại ngày Dần, nhất là ngày Mậu Dần, rất hung, không nên cưới gả, xây cất nhà cửa.
- Gặp ngày Tuất sao Vị đăng viên nên mưu cầu công danh, nhưng cũng phạm Phục Đoạn, do đó gặp ngày này nên kỵ chôn cất, xuất hành, cưới gả, xây cất…

Lịch âm tháng 2/2025.
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 22/2/2025:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Đường Phong (tốt) Rất thuận lợi, xuất hành cầu tài dễ thành công, có quý nhân giúp đỡ.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - TỐT: nên xuất hành hướng Nam.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - TỐT: nên xuất hành hướng Tây.
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này thường gặp nhiều may mắn, công việc hanh thông. Nếu muốn cầu tài, nên đi về hướng Tây Nam để tăng thêm thuận lợi. Gia đạo yên ấm, người đi xa cũng được bình an. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào giờ này mang lại nhiều may mắn và niềm vui, nhưng tốt nhất nên đi vào buổi sáng để hưởng trọn cát lợi, vì buổi chiều hiệu quả có thể giảm sút. Nếu cầu tài, nên chọn hướng Nam để tăng cơ hội thành công. Khi gặp gỡ đối tác, công việc diễn ra thuận lợi, suôn sẻ, không có gì phải lo lắng. Việc chăn nuôi phát triển tốt, người đi xa cũng sớm mang tin vui trở về. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Lưu niên: XẤU Công việc khó thành, việc cầu tài vẫn còn mờ mịt. Nếu có tranh chấp, kiện cáo, nên tạm hoãn để tránh bất lợi. Người đi xa chưa có tin tức. Nếu bị mất của, đi về hướng Nam có thể nhanh chóng tìm lại được. Cần thận trọng trong giao tiếp, tránh tranh cãi và hiểu lầm. Công việc tiến triển chậm nhưng chắc chắn, không nên nóng vội. Cung này mang tính trì trệ, kéo dài; nếu gặp xui rủi thì dễ thêm trắc trở, nhưng nếu gặp may mắn thì vận tốt sẽ càng gia tăng. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào giờ này dễ gặp tranh cãi, rủi ro do “Thần khẩu hại xác phàm”, vì vậy cần thận trọng trong lời nói, tránh vạ miệng. Người có ý định ra đi trong giờ này nên hoãn lại nếu có thể. Nhìn chung, khi tham gia các cuộc họp, công việc quan trọng hoặc tranh luận, nên tránh giờ này để giảm thiểu bất lợi. Nếu bắt buộc phải thực hiện, cần giữ bình tĩnh, kiểm soát lời nói để tránh xung đột và xô xát không đáng có. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Tiểu cát: TỐT Giờ này rất tốt lành, xuất hành mang lại nhiều may mắn. Việc buôn bán thuận lợi, dễ sinh lợi nhuận. Phụ nữ có tin vui, người đi xa sắp trở về. Mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận hòa, tạo điều kiện cho công việc và cuộc sống phát triển thuận lợi. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tuyệt lộ: XẤU Đây là giờ Đại Hung, được xem là rất xấu. Xuất hành vào thời điểm này dễ gặp điều không may, hao tổn tài lộc mà khó có cơ hội thu hồi. Việc cầu tài không thuận lợi, mọi sự dễ trái ý, đi xa có thể tiềm ẩn nguy hiểm. Tranh chấp, kiện tụng khó giành phần thắng, thậm chí có thể vướng vào vấn đề pháp lý. Nếu bắt buộc phải thực hiện công việc quan trọng, nên thận trọng để giữ được bình an. |
* Những thông tin về lịch âm hôm nay chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm.