Tử vi tuần mới từ ngày 9/9 - 15/9/2024 của 12 cung hoàng đạo
Tử vi tuần mới. Tham khảo tử vi tuần mới từ 9/9 đến 15/9/2024 cho 12 cung hoàng đạo, Bạch Dương, Kim Ngưu, Sư Tử, Song Tử, Xử Nữ, Cự Giải, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư để chuẩn bị cho những dự định, kế hoạch và chủ động sắp xếp trong cuộc sống cũng như trong công việc.
Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 14/9/2024 cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 14/9/2024:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Bảy, ngày 14/9/2024
- Ngày theo lịch âm: Ngày 12 tháng 8 năm 2024
- Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Canh Tân Tỵ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Bạch Lộ (10:11 ngày 07 tháng 09 đến 19:42 ngày 22 tháng 09 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 14/9/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường
- Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh
- Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long
- Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường
- Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ
- Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Mậu Tý (23h-1h): Bạch Hổ
- Canh Dần (3h-5h): Thiên Lao
- Tân Mão (5h-7h): Nguyên Vũ
- Quý Tị (9h-11h): Câu Trận
- Bính Thân (15h-17h): Thiên Hình
- Đinh Dậu (17h-19h): Chu Tước
Tử vi 12 cung hoàng đạo tháng 9/2024 có những may mắn, vận hạn gì?
Cùng tham khảo may mắn, vận hạn của 12 cung hoàng đạo tháng 9/2024 để biết khoảng thời gian sắp tới, bạn sẽ phải đối diện với những vấn đề gì, cần làm sao để chuẩn bị kế hoạch, chủ động hơn trong cuộc sống và công việc.
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Bạch Lạp Kim
- Ngày: Tân Tỵ; tức Chi khắc Can (Hỏa, Kim), là ngày hung (phạt nhật).
- Nạp âm: Bạch Lạp Kim kị tuổi: Ất Hợi, Kỷ Hợi.
- Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Kỷ Hợi nhờ Kim khắc mà được lợi.
- Ngày Tỵ lục hợp Thân, tam hợp Sửu và Dậu thành Kim cục. Xung Hợi, hình Thân, hại Dần, phá Thân, tuyệt Tý.
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Bao gồm: Tuổi Ất Hợi, Kỷ Hợi và tuổi Ất Tỵ
- Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Đinh Mão, tuổi Tân Mão và tuổi Đinh Dậu
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là cưới hỏi
- Thiên Quý: Mọi việc đều tốt
- Nguyệt Tài: Thuận lợi đối với những công việc liên quan đến cầu tài lộc; khai trương, mở kho, nhập kho; xuất hành, di chuyển; giao dịch hoặc mua bán, ký kết
- Phổ hộ (Hội hộ): Mọi việc đều tốt, thuận lợi đối với cưới hỏi; xuất hành
- Tam Hợp: Mọi việc đều tốt
- Thiên Ân: Mọi việc đều tốt
- Thiên Thụy: Mọi việc đều tốt
Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Ngũ Quỹ: Không nên xuất hành.
- Trùng Tang: Nên tránh các hoạt động như cưới hỏi, an táng, khởi công, động thổ và xây dựng nhà cửa.
- Chu tước hắc đạo: Tránh tổ chức tân gia; khai trương
- Cô thần: Không thuận lợi cho việc cưới hỏi.
- Thổ cẩm: Tránh các hoạt động liên quan đến xây dựng nhà cửa; an táng
May mắn của 12 con giáp tháng 9/2024 dương lịch - Tử vi 12 con giáp tháng 9/2024
Tử vi 12 con giáp tháng 9/2024 - Xem may mắn của 12 con giáp tháng 9/2024 dương lịch để biết điều tốt đẹp nào đang chờ đợi phía trước, bạn nên chủ động nắm bắt, gặt hái thành công.
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
- Nên làm: Không có hoạt động nào phù hợp với Sao Liễu.
- Kiêng cữ: Tất cả các công việc khởi công đều gặp bất lợi. Đặc biệt nên tránh các hoạt động như chôn cất, xây dựng, làm cửa, tháo nước, đào ao, lũy, và các công việc liên quan đến thủy lợi.
- Ngoại lệ: Khi Sao Liễu gặp ngày Ngọ, mọi việc đều thuận lợi.
- Gặp ngày Tỵ đăng viên: Các hoạt động thừa kế và nhậm chức là những việc tốt nhất.
- Gặp ngày Dần, Tuất: Kỵ các công việc xây dựng và an táng
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 14/9/2024:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thiên Tài (tốt) Xuất hành thuận lợi, có sự trợ giúp từ quý nhân, mọi việc đều suôn sẻ.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Tây Nam.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Tây Nam.
- Không nên xuất hành hướng Tây để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Tây Nam – nhà cửa sẽ yên ổn. Người xuất hành cũng sẽ gặp bình an. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên xuất hành vào buổi sáng vì sẽ tốt hơn so với buổi chiều, khi hiệu quả giảm đi một phần. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Nam để có hy vọng cao hơn. Khi gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp, hay đối tác, mọi việc sẽ thuận lợi và suôn sẻ, không cần lo lắng. Chăn nuôi cũng sẽ diễn ra thuận lợi, và người đi xa sẽ có tin vui về. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Lưu niên: XẤU Nghiệp khó thành, việc cầu tài không có nhiều triển vọng. Nên hoãn lại các vấn đề kiện cáo. Người đi xa hiện chưa có tin về. Nếu bị mất của, hãy đi theo hướng Nam để tìm kiếm nhanh chóng. Cần cẩn trọng trong việc phòng ngừa cãi cọ. Lời nói có thể gặp phải sự phiền toái. Công việc có thể tiến triển chậm chạp và lâu dài, nhưng khi đã bắt tay vào làm, mọi thứ sẽ trở nên chắc chắn hơn. Tính chất của thời điểm này thường trì trệ và kéo dài; nếu gặp điều xấu, xấu sẽ càng thêm xấu, nhưng nếu gặp điều tốt, tốt sẽ càng thêm tốt. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Xích khẩu: XẤU: Xuất hành vào giờ này dễ gặp phải cãi cọ và các sự cố không may, do "Thần khẩu hại xác phàm". Cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ gìn lời lẽ. Nên hoãn lại việc ra đi nếu có thể. Cũng cần tránh xa những người có thể nguyền rủa và phòng ngừa lây bệnh. Nói chung, khi có các cuộc họp, công việc quan trọng, hoặc tranh luận, nên tránh xuất hành vào giờ này. Nếu không thể tránh được, hãy giữ gìn lời nói để tránh gây ra ẩu đả và cãi nhau. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Tiểu cát: TỐT Thời điểm xuất hành này rất thuận lợi và thường đem lại nhiều may mắn. Kinh doanh sẽ có lãi, phụ nữ sẽ nhận được tin vui, và người đang đi xa sắp về nhà. Mọi việc đều diễn ra suôn sẻ và tốt đẹp. Nếu có bệnh tật, sẽ mau khỏi, và các thành viên trong gia đình đều khỏe mạnh. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tuyệt lộ: XẤU Đây được xem là giờ Đại Hung, một thời điểm rất xấu. Xuất hành vào giờ này có thể gặp phải nhiều bất lợi, và nhiều người đã mất của mà không thể tìm lại được. Việc cầu tài sẽ không có kết quả tốt, dễ bị trái ý, và đi xa có thể gặp nguy hiểm. Các vấn đề pháp lý sẽ gặp khó khăn, tranh chấp có thể dẫn đến thiệt hại, và có nguy cơ vướng vào rắc rối pháp lý. Những việc quan trọng cần phải xem xét trì hoãn, |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.