Lịch âm hôm nay - lịch âm ngày 16/11/2024 - lịch vạn niên - xem lịch âm chính xác nhất

(Baohatinh.vn) - Hãy theo dõi lịch âm hôm nay, lịch vạn niên ngày 16/11/2024 để biết thêm thông tin về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích.

>> Tử vi tuần mới từ ngày 11/11 - 17/11/2024 của 12 cung hoàng đạo

Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 16/11/2024 cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...

Lịch âm hôm nay - Lịch vạn niên.

Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 16/11/2024:

  • Ngày theo lịch dương: Thứ Bảy, ngày 16/11/2024
  • Ngày theo lịch âm: Ngày 16 tháng 10 năm 2024
  • Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Giáp Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.
  • Tiết khí: Lập đông (05h20 ngày 07 tháng 11 đến 02h55 ngày 22 tháng 11 năm 2024)

Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 16/11/2024

Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)

  • Giáp Tý (23h-1h): Thanh Long
  • Ất Sửu (1h-3h): Minh Đường
  • Mậu Thìn (7h-9h): Kim Quỹ
  • Kỷ Tị (9h-11h): Bảo Quang
  • Tân Mùi (13h-15h): Ngọc Đường
  • Giáp Tuất (19h-21h): Tư Mệnh

Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)

  • Bính Dần (3h-5h): Thiên Hình
  • Đinh Mão (5h-7h): Chu Tước
  • Canh Ngọ (11h-13h): Bạch Hổ
  • Nhâm Thân (15h-17h): Thiên Lao
  • Quý Dậu (17h-19h): Nguyên Vũ
  • Ất Hợi (21h-23h): Câu Trận

Ngũ hành:

  • Ngũ hành niên mệnh: Tuyền Trung Thủy
  • Ngày: Giáp Thân; tức Chi khắc Can (Kim, Mộc), là ngày hung (phạt nhật).
  • Nạp âm: Tuyền Trung Thủy kị tuổi: Mậu Dần, Bính Dần.
  • Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi: Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.
  • Ngày Thân lục hợp Tỵ, tam hợp Tý và Thìn thành Thủy cục. Xung Dần, hình Dần, hình Hợi, hại Hợi, phá Tỵ, tuyệt Mão.

Lý thuyết về âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Tuổi hợp và xung khắc:

  • Xung với ngày: Bao gồm: Tuổi Mậu Dần, tuổi Bính Dần, tuổi Canh Ngọ và tuổi Canh Tý
  • Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Quý Tỵ, Tân Tỵ và tuổi Tân Hợi

Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Nguyệt Đức: Mọi việc đều tốt
  • Mẫu Thương: Tốt cho những công việc như cầu tài lộc; khai trương, mở kho
  • Đại Hồng Sa: Mọi việc đều tốt

Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Thiên Cương (hay Diệt Môn): Mọi việc đều xấu
  • Kiếp sát: Tránh những công việc liên quan đến xuất hành; cưới hỏi; an táng; xây dựng nhà cửa
  • Địa phá: Tránh những công việc liên quan đến xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ
  • Thụ tử: Mọi việc đều xấu
  • Nguyệt Hỏa: Không tốt cho những công việc như sửa sang nhà cửa; đổ mái; xây bếp
  • Băng tiêu ngoạ hãm: Mọi việc đều xấu
  • Thổ cẩm: Tránh những công việc liên quan đến xây dựng nhà cửa; an táng
  • Không phòng: Tránh cưới hỏi
  • Độc Hỏa: Không tốt cho những công việc liên quan đến sửa sang nhà cửa; đổ mái; xây bếp

Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):

  • Nên làm: Sao Đê Đại Hung, không có việc nào hợp với ngày này.
  • Kiêng cữ: Đại kỵ khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gả, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sinh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó.
  • Ngoại lệ: Sao Đê gặp ngày Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì sao Đê đăng viên tại Thìn.

Lịch âm tháng 11/2024.

Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 16/11/2024:

Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thuần Dương (tốt) Xuất hành thuận lợi, về cũng suôn sẻ, gặp nhiều may mắn và được người giúp đỡ. Công việc cầu tài đều như ý, trong các cuộc tranh luận thường đạt được chiến thắng.

Hướng xuất hành:

  • Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - TỐT: nên xuất hành hướng Đông Bắc.
  • Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - TỐT: nên xuất hành hướng Đông Nam.
  • Hắc thần - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc

Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)

Từ 11h đến 13h
Từ 23h đến 1h
Đại an: TỐT
Xuất hành vào giờ này thường mang đến nhiều điều may mắn. Nếu muốn cầu tài lộc, nên đi theo hướng Tây Nam – nơi giúp gia đình yên ổn, công việc thuận lợi. Người ra ngoài trong giờ này sẽ gặp nhiều may mắn, mọi chuyện sẽ diễn ra suôn sẻ và bình an.
Từ 1h đến 3h
Từ 13h đến 15h
Tốc hỷ: TỐT
Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều điềm lành, niềm vui sẽ đến. Tuy nhiên, nếu có thể, xuất hành vào buổi sáng sẽ tốt hơn, vì vào buổi chiều may mắn có thể giảm phần nào. Nếu mong cầu tài lộc, hướng Nam là lựa chọn lý tưởng, giúp đạt được thành công. Khi gặp gỡ đối tác, mọi việc sẽ thuận lợi, không gặp trở ngại. Công việc chăn nuôi cũng sẽ thuận buồm xuôi gió, và người đi xa sẽ nhận được tin vui.
Từ 3h đến 5h
Từ 15h đến 17h
Lưu niên: XẤU
Nghiệp khó thành, cầu tài lộc khó có hy vọng. Nếu có việc kiện cáo, tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa vẫn chưa có tin tức. Nếu bị mất của, nên đi về hướng Nam để tìm kiếm, khả năng sẽ sớm có kết quả. Cần thận trọng trong giao tiếp, vì dễ có hiểu lầm và tranh cãi. Công việc dù tiến triển chậm và kéo dài, nhưng một khi đã bắt tay vào làm thì sẽ ổn định và vững chắc hơn. Thời điểm này có tính chất trì trệ, mọi việc thường kéo dài lâu hơn. Nếu gặp vận xui, mọi thứ sẽ càng khó khăn, nhưng nếu may mắn thì vận khí sẽ được cải thiện.
Từ 5h đến 7h
Từ 17h đến 19h
Xích khẩu: XẤU
Xuất hành vào giờ này dễ gặp phải cãi vã và bất trắc do "thần khẩu hại xác phàm", vì vậy cần hết sức thận trọng và cẩn trọng trong lời nói. Nếu có thể, người ra ngoài nên hoãn lại. Cần đặc biệt chú ý tránh gặp phải những người dễ gây khẩu thiệt. Nói chung, khi có công việc hội họp, làm việc quan trọng hoặc tranh luận, tốt nhất nên tránh xuất hành vào giờ này. Nếu không thể hoãn, hãy kiềm chế lời nói để tránh dẫn đến xung đột.
Từ 7h đến 9h
Từ 19h đến 21h
Tiểu cát: TỐT
Rất may mắn, xuất hành vào thời gian này thường mang lại nhiều điều tốt đẹp. Công việc kinh doanh sẽ thuận lợi và mang lại lợi nhuận. Phụ nữ sẽ nhận được tin vui, và người đi xa sắp trở về. Mọi chuyện sẽ diễn ra suôn sẻ, hòa hợp. Nếu có bệnh, sẽ nhanh chóng hồi phục, và sức khỏe của người thân cũng ổn định.
Từ 9h đến 11h
Từ 21h đến 23h
Tuyệt lộ: XẤU
Đây là giờ Đại Hung, mang lại điềm không tốt. Xuất hành trong giờ này thường gặp nhiều khó khăn, mọi việc không thuận lợi. Người xuất hành có thể gặp phải mất mát tài sản khó lấy lại, cầu tài lộc không thành, dễ gặp phải tình huống trái ý. Đi xa cũng có thể gặp nguy hiểm, tai nạn. Các vụ kiện tụng dễ dẫn đến thất bại, tranh chấp dễ bị thiệt thòi, thậm chí gặp rắc rối pháp lý. Các công việc quan trọng nên hoãn lại hoặc cần đặc biệt thận trọng để tránh thất bại.

* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Chủ đề Lịch Âm

Đọc thêm

Tin mới Emagazine Truyền hình Báo nói