Lịch âm ngày 17/9/2024 - lịch vạn niên - xem lịch âm chính xác nhất

(Baohatinh.vn) - Hãy theo dõi lịch âm, lịch vạn niên ngày 17/9/2024 để biết thêm thông tin về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích.

Tử vi tuần mới từ ngày 16/9 - 22/9/2024 của 12 cung hoàng đạo

Tử vi tuần mới. Tham khảo tử vi tuần mới từ 16/9 đến 22/9/2024 cho 12 cung hoàng đạo, Bạch Dương, Kim Ngưu, Sư Tử, Song Tử, Xử Nữ, Cự Giải, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư để chuẩn bị cho những dự định, kế hoạch và chủ động sắp xếp trong cuộc sống cũng như trong công việc.

Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 17/9/2024 cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...

Lịch âm hôm nay - Lịch vạn niên - Lịch âm ngày 17/9/2024.

Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 17/9/2024:

  • Ngày theo lịch dương: Thứ Ba, ngày 17/9/2024
  • Ngày theo lịch âm: Ngày 15 tháng 8 năm 2024
  • Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Giáp Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn.
  • Tiết khí: Bạch Lộ (10:11 ngày 07 tháng 09 đến 19:42 ngày 22 tháng 09 năm 2024)

Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 17/9/2024

Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)

  • Giáp Tý (23h-1h): Thanh Long
  • Ất Sửu (1h-3h): Minh Đường
  • Mậu Thìn (7h-9h): Kim Quỹ
  • Kỷ Tị (9h-11h): Bảo Quang
  • Tân Mùi (13h-15h): Ngọc Đường
  • Giáp Tuất (19h-21h): Tư Mệnh

Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)

  • Bính Dần (3h-5h): Thiên Hình
  • Đinh Mão (5h-7h): Chu Tước
  • Canh Ngọ (11h-13h): Bạch Hổ
  • Nhâm Thân (15h-17h): Thiên Lao
  • Quý Dậu (17h-19h): Nguyên Vũ
  • Ất Hợi (21h-23h): Câu Trận

Ngũ hành:

Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Tuổi hợp và xung khắc:

  • Xung với ngày: Bao gồm: Tuổi Mậu Dần, tuổi Bính Dần, tuổi Canh Ngọ và tuổi Canh Tý
  • Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Đinh Mão, tuổi Tân Mão và tuổi Đinh Dậu

Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Thiên Phúc: Mọi việc đều tốt
  • Thiên Mã (Lộc mã): Xuất hành tốt; thuận lợi đối với những công việc liên quan đến giao dịch, mua bán, ký kết; cầu tài lộc
  • Nguyệt Không: Thuận lợi đối với những công việc liên quan đến sửa chữa nhà cửa; đặt giường
  • Thánh tâm: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là cầu phúc, tế tự
  • Ngũ phú: Mọi việc đều tốt
  • Cát Khánh: Mọi việc đều tốt
  • Phúc hậu: Tốt về cầu tài lộc; khai trương, mở kho
  • Sát cống: Đại cát: Mọi việc đều tốt, ngoài ra, có thể giải được sao xấu (trừ Kim thần thất sát)

Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Thiên ôn: Tránh các hoạt động liên quan đến xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ
  • Bạch hổ: Tránh các hoạt động liên quan đến an táng
  • Lôi công: Không thuận lợi cho việc xây dựng nhà cửa

Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):

Lịch âm tháng 9/2024.

Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 17/9/2024:

Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thiên Hầu (xấu) Xuất hành không thuận lợi, dễ nảy sinh mâu thuẫn.

Hướng xuất hành:

  • Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Đông Bắc.
  • Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Đông Nam.
  • Không nên xuất hành hướng Tây Bắc để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).

Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)

Từ 11h đến 13h
Từ 23h đến 1h
Xích khẩu: XẤU:
Xuất hành vào giờ này dễ gặp phải cãi cọ và các sự cố không may, do "Thần khẩu hại xác phàm". Cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ gìn lời lẽ. Nên hoãn lại việc ra đi nếu có thể. Cũng cần tránh xa những người có thể nguyền rủa và phòng ngừa lây bệnh. Nói chung, khi có các cuộc họp, công việc quan trọng, hoặc tranh luận, nên tránh xuất hành vào giờ này. Nếu không thể tránh được, hãy giữ gìn lời nói để tránh gây ra ẩu đả và cãi nhau.
Từ 1h đến 3h
Từ 13h đến 15h
Tiểu cát: TỐT
Thời điểm xuất hành này rất thuận lợi và thường đem lại nhiều may mắn. Kinh doanh sẽ có lãi, phụ nữ sẽ nhận được tin vui, và người đang đi xa sắp về nhà. Mọi việc đều diễn ra suôn sẻ và tốt đẹp. Nếu có bệnh tật, sẽ mau khỏi, và các thành viên trong gia đình đều khỏe mạnh.
Từ 3h đến 5h
Từ 15h đến 17h
Tuyệt lộ: XẤU
Đây được xem là giờ Đại Hung, một thời điểm rất xấu. Xuất hành vào giờ này có thể gặp phải nhiều bất lợi, và nhiều người đã mất của mà không thể tìm lại được. Việc cầu tài sẽ không có kết quả tốt, dễ bị trái ý, và đi xa có thể gặp nguy hiểm. Các vấn đề pháp lý sẽ gặp khó khăn, tranh chấp có thể dẫn đến thiệt hại, và có nguy cơ vướng vào rắc rối pháp lý. Những việc quan trọng cần phải xem xét trì hoãn,
Từ 5h đến 7h
Từ 17h đến 19h
Đại an: TỐT
Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Tây Nam – nhà cửa sẽ yên ổn. Người xuất hành cũng sẽ gặp bình an.
Từ 7h đến 9h
Từ 19h đến 21h
Tốc hỷ: TỐT
Xuất hành vào giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên xuất hành vào buổi sáng vì sẽ tốt hơn so với buổi chiều, khi hiệu quả giảm đi một phần. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Nam để có hy vọng cao hơn. Khi gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp, hay đối tác, mọi việc sẽ thuận lợi và suôn sẻ, không cần lo lắng. Chăn nuôi cũng sẽ diễn ra thuận lợi, và người đi xa sẽ có tin vui về.
Từ 9h đến 11h
Từ 21h đến 23h
Lưu niên: XẤU
Nghiệp khó thành, việc cầu tài không có nhiều triển vọng. Nên hoãn lại các vấn đề kiện cáo. Người đi xa hiện chưa có tin về. Nếu bị mất của, hãy đi theo hướng Nam để tìm kiếm nhanh chóng. Cần cẩn trọng trong việc phòng ngừa cãi cọ. Lời nói có thể gặp phải sự phiền toái. Công việc có thể tiến triển chậm chạp và lâu dài, nhưng khi đã bắt tay vào làm, mọi thứ sẽ trở nên chắc chắn hơn. Tính chất của thời điểm này thường trì trệ và kéo dài; nếu gặp điều xấu, xấu sẽ càng thêm xấu, nhưng nếu gặp điều tốt, tốt sẽ càng thêm tốt.

* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Chủ đề Lịch Âm

Đọc thêm

Tin mới Emagazine Truyền hình Báo nói