Lịch âm ngày 24/7/2024 - lịch vạn niên - xem lịch âm chính xác nhất

(Baohatinh.vn) - Hãy theo dõi lịch âm, lịch vạn niên ngày 24/7/2024 để biết thêm thông tin về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích.

Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 24/7/2024 trên baohatinh.vn cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...

Lịch âm ngày 24/7/2024 .

Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 24/7/2024:

  • Ngày theo lịch dương: Thứ Tư, ngày 24/7/2024
  • Ngày theo lịch âm: Ngày 19 tháng 6 năm 2024
  • Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn.
  • Tiết khí: Tiểu thử (từ 21h20 ngày 06 tháng 7 năm 2024 đến 14h43 ngày 22 tháng 7 năm 2024)

Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 24/7/2024

Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)

  • Bính Dần (3h-5h): Kim Quỹ
  • Đinh Mão (5h-7h): Bảo Quang
  • Kỷ Tị (9h-11h): Ngọc Đường
  • Nhâm Thân (15h-17h): Tư Mệnh
  • Giáp Tuất (19h-21h): Thanh Long
  • Ất Hợi (21h-23h): Minh Đường

Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)

  • Giáp Tý (23h-1h): Thiên Hình
  • Ất Sửu (1h-3h): Chu Tước
  • Mậu Thìn (7h-9h): Bạch Hổ
  • Canh Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
  • Tân Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ
  • Quý Dậu (17h-19h): Câu Trận

Ngũ hành:

  • Ngũ hành niên mệnh: Tích Lịch Hỏa
  • Ngày: Kỷ Sửu; tức Can Chi tương đồng (Thổ), là ngày cát.
  • Nạp âm: Tích Lịch Hỏa kị tuổi: Quý Mùi, Ất Mùi.
  • Ngày thuộc hành Hỏa khắc hành Kim, đặc biệt tuổi: Quý Dậu, Ất Mùi thuộc hành Kim không sợ Hỏa.
  • Ngày Sửu lục hợp Tý, tam hợp Tỵ và Dậu thành Kim cục. Xung Mùi, hình Tuất, hại Ngọ, phá Thìn, tuyệt Mùi. Tam Sát kị mệnh tuổi Dần, Ngọ, Tuất.

Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Tuổi hợp và xung khắc:

  • Xung với ngày: Gồm các tuổi như: Tuổi Đinh Mùi và tuổi Ất Mùi
  • Xung với tháng: Gồm các tuổi như : Tuổi Quý Sửu, tuổi Đinh Sửu, tuổi Ất Dậu và tuổi Ất Mão

Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
  • Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt nhưng nên tránh việc liên quan đến tố tụng

Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Tiểu Hồng Sa: là sao xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến mọi công việc và hoạt động trong ngày
  • Nguyệt phá: là sao xấu đối với việc xây dựng nhà cửa.
  • Lục Bất thành: không may cho các công việc liên quan đến xây dựng và khởi công.
  • Trùng Tang: Trùng Tang là sao kỵ các hoạt động cưới hỏi, an táng, khởi công và động thổ. Khi sao này xuất hiện, các sự kiện liên quan đến hôn lễ, lễ tang hoặc xây dựng đều không thuận lợi.
  • Chu tước hắc đạo: là sao xấu cho các hoạt động liên quan đến nhà mới và khai trương. Ngày này không thích hợp để tổ chức các sự kiện như khai trương cửa hàng, chuyển đến nhà mới.
  • Nguyệt Hình: là sao xấu cho mọi việc. Các kế hoạch và hoạt động trong ngày có thể gặp phải nhiều khó khăn và trở ngại.

Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):

  • Những việc nên làm: Ngày này rất thuận lợi để bắt đầu các công việc quan trọng như khởi công, tạo tác, hoặc thực hiện các dự án lớn. Đây là thời điểm lý tưởng để tiến hành những việc như xây cất lầu gác, an táng, hoặc cưới gả.
  • Những việc không nên làm: Trong các ngày này, bạn nên tránh thực hiện những việc như chôn cất, cưới gả, xây dựng nhà cửa, trổ cửa hay gắn cửa, và các công việc liên quan đến thủy lợi.
  • Ngoại lệ: Sao Chẩn có những ngoại lệ sau đây sẽ giúp bạn tận dụng được tốt nhất ảnh hưởng của sao này:

Gặp Ngày Tỵ, Dậu, Sửu: - Ngày Tỵ: Đây là ngày rất thuận lợi để thực hiện những việc đăng viên (những hoạt động mang tính chất cao cả, lớn lao). Nếu bạn đang có dự định mưu cầu danh tiếng hoặc thăng tiến trong sự nghiệp, đây là thời điểm để bạn thực hiện.

- Ngày Dậu: Mọi công việc trong ngày Dậu đều được sao Chẩn hỗ trợ, đặc biệt là những việc quan trọng cần sự thành công và kết quả tốt.

- Ngày Sửu: Đây là ngày của vượng địa, rất tốt cho các công việc tạo tác để mang lại sự thịnh vượng. Nếu bạn đang bắt đầu những dự định mới hoặc có những kế hoạch dài hạn, hãy thực hiện vào ngày Sửu.

Lịch âm tháng 7/2024.

May mắn, vận hạn 12 cung hoàng đạo tháng 7/2024

Cùng tham khảo may mắn, vận hạn của 12 cung hoàng đạo tháng 7/2024 để biết khoảng thời gian sắp tới, bạn sẽ phải đối diện với những vấn đề gì, cần làm sao để chuẩn bị kế hoạch, chủ động hơn trong cuộc sống và công việc.

Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 24/7/2024:

Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Bạch Hổ Kiếp (tốt) Xuất hành và cầu tài sẽ rất thuận lợi, có thể đi hướng Nam hoặc hướng Bắc đều gặt hái được thành công

Hướng xuất hành:

  • Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Đông Nam.
  • Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Bắc.
  • Không nên xuất hành hướng Bắc để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).

(Hướng Bắc đồng thời mang tính chất tích cực và tiêu cực, vì vậy có thể tạo ra một sự trung hòa tốt, xấu cũng là điều bình thường. Bạn có thể cân nhắc các yếu tố khác trong quyết định của mình để đạt được kết quả tốt nhất).

Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)

Từ 11h đến 13h
Từ 23h đến 1h
Tuyệt lộ: XẤU
Đây là giờ Đại Hung, được cho là rất xấu. Xuất hành vào giờ này có thể gặp phải nhiều rủi ro và không may. Có nguy cơ mất của mà không tìm lại được. Cầu tài không có kết quả tốt, có thể gặp phải sự trái ý và nguy hiểm khi đi xa. Trường hợp kiện cáo hoặc tranh chấp có thể gặp phải thất bại.
Từ 1h đến 3h
Từ 13h đến 15h
Đại an: TỐT
Xuất hành vào giờ này thì hầu hết mọi việc đều thuận lợi và may mắn. Nếu muốn cầu tài, nên đi hướng Tây Nam để đảm bảo sự yên lành cho nhà cửa. Người xuất hành đều bình an.
Từ 3h đến 5h
Từ 15h đến 17h
Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào thời điểm này sẽ mang đến nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng buổi sáng là thời điểm tốt nhất, còn buổi chiều thường có phần giảm đi. Để cầu tài, nên xuất hành hướng Nam để có hi vọng thành công. Những người đi xuất hành cũng sẽ mang tin vui về cho gia đình.
Từ 5h đến 7h
Từ 17h đến 19h
Lưu niên: XẤU Nghiệp khó thành và cầu tài mờ mịt. Nếu có kiện cáo, nên hoãn lại việc giải quyết. Người đi xuất hành chưa thấy tin vui về. Cần phòng ngừa cãi cọ và tránh những lời nói thiếu suy nghĩ. Công việc có xu hướng chậm và kéo dài nhưng sẽ đảm bảo và chắc chắn. Nếu gặp sự xấu, có thể trở nên tồi tệ hơn; nếu gặp sự tốt, sẽ tiếp tục cải thiện.
Từ 7h đến 9h
Từ 19h đến 21h
Xích khẩu: XẤU: Xuất hành vào giờ này có nguy cơ gặp phải việc cãi cọ và những chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phàm", vì vậy cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người ra đi nên hoãn lại lịch trình. Khi có các hoạt động như hội họp, các vấn đề quan trọng hay tranh luận, nếu không thể tránh được việc xuất hành vào giờ này thì cần phải cẩn thận và giữ miệng để tránh gây ra xung đột.
Từ 9h đến 11h
Từ 21h đến 23h
Tiểu cát: TỐT Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều may mắn và sự tốt lành. Trong kinh doanh, có thể thu được lợi nhuận. Phụ nữ có thể nhận được tin mừng và những người đi xuất hành sẽ sớm quay trở về nhà. Mọi việc sẽ diễn ra hòa hợp và suôn sẻ.

* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Chủ đề Lịch Âm

Đọc thêm

Tin mới Emagazine Truyền hình Báo nói