Lịch âm ngày 12/5/2024 - lịch vạn niên - xem lịch âm chính xác nhất

(Baohatinh.vn) - Hãy theo dõi Lịch âm, Lịch Vạn niên ngày 12/5/2024 để biết thêm thông tin về Dương lịch, Âm lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích.

Dưới đây là tổng quan về Lịch âm ngày 12/5/2024 trên baohatinh.vn cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...

Lịch âm hôm nay ngày 12/5/2024.

Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 12/5/2024:

  • Dương lịch: Chủ Nhật, ngày 12/5/2024
  • Âm lịch: Ngày 5/4/2024
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
  • Ngày Bính Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.
  • Tiết khí: Lập hạ (từ 7:10 ngày 5 tháng 5 năm 2024 đến 19:58 ngày 20 tháng 5 năm 2024)

Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 12/5/2024

Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)

Mậu Tý (23h-1h): Kim Quỹ

Kỷ Sửu (1h-3h): Bảo Quang

Tân Mão (5h-7h): Ngọc Đường

Giáp Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh

Bính Thân (15h-17h): Thanh Long

Đinh Dậu (17h-19h): Minh Đường

Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)

Canh Dần (3h-5h): Bạch Hổ

Nhâm Thìn (7h-9h): Thiên Lao

Quý Tị (9h-11h): Nguyên Vũ

Ất Mùi (13h-15h): Câu Trận

Mậu Tuất (19h-21h): Thiên Hình

Kỷ Hợi (21h-23h): Chu Tước

Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư)

Thiên đức hợp: Thuận lợi trong mọi việc

Thiên Quý: Thuận lợi trong mọi việc

Thiên Mã (Lộc mã): Lợi cho việc di xuất hành; giao dịch, mua bán, ký kết; cầu tài lộc

Hoạt điệu: Tích cực, nhưng không tốt nếu gặp Thụ tử

Sát cống: Lợi lớn: thuận lợi trong mọi việc, có thể xua tan sao xấu (trừ Kim thần thất sát)

Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):

Thiên Lại: Mọi việc không thuận lợi

Hoang vu: Mọi việc không thuận lợi

Trùng Tang: Xấu cho việc cưới hỏi, an táng, khởi công, động thổ và xây dựng nhà cửa

Bạch hổ: Xấu cho việc an táng

Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú)

Những việc nên làm: Sao Hư biểu thị sự hư hại, không nên tiến hành bất kỳ công việc nào vào ngày có Sao Hư.

Những việc không nên làm: Bắt đầu mọi công việc trong ngày Sao Hư thường gặp không may, đặc biệt là xây dựng nhà cửa, tổ chức đám cưới, khai trương, lập cửa hàng, tháo lắp nước, đào kênh.

Ngoại Lệ: Sao Hư kết hợp với ngày Thân, Tý, Thìn đều tốt, nhưng đặc biệt tốt vào ngày Thìn. Có thể thực hiện hoạt động vào 6 ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Mậu Thân, Canh Thân, Bính Thìn, Mậu Thìn. Trừ ngày Mậu Thìn, 5 ngày còn lại không nên chôn cất.

Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hàng ngày của con người.

Tuổi hợp và xung khắc:

Xung với ngày: Gồm các tuổi như Canh Ngọ và Mậu Ngọ

Xung với tháng: Gồm các tuổi Tân Hợi và tuổi Đinh Hợi

Lịch âm tháng 5/2024.

Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 12/5/2024:

Hướng xuất hành:

  • Để đón Hỷ Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Tây Nam.
  • Để đón Tài Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Đông.
  • Không nên xuất hành hướng Tây Nam để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).

Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)

Từ 11h đến 13h
Từ 23h đến 1h
Tốc hỷ: TỐT
Đi ra ngoài vào thời điểm này sẽ mang đến nhiều điều may mắn và niềm vui, tuy nhiên, hãy chọn thời điểm buổi sáng sẽ tốt hơn. Buổi chiều thì sẽ giảm đi một phần về may mắn. Nếu muốn tìm kiếm may mắn, hướng xuất hành về phía Nam sẽ mang lại hy vọng. Trong việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác, bạn sẽ gặp nhiều may mắn, mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ, không cần phải lo lắng. Trong việc chăn nuôi, mọi việc sẽ thuận lợi và người đi sẽ mang tin vui về.
Từ 1h đến 3h
Từ 13h đến 15h
Lưu niên: XẤU
Sự nghiệp khó khăn, tiền bạc không dễ kiếm. Việc kiện cáo nên trì hoãn. Người đi chưa mang theo tin tức. Nếu mất đồ, hãy đi về hướng Nam để tìm kiếm nhanh chóng. Cẩn thận tránh va chạm. Lời nói không có giá trị. Công việc chậm rãi nhưng đều chắc chắn. Tính cách của người này thường chậm trễ, kéo dài, gặp xấu sẽ càng xấu, gặp tốt sẽ càng tốt.
Từ 3h đến 5h
Từ 15h đến 17h
Xích khẩu: XẤU
Việc xuất hành vào thời điểm này có thể dẫn đến xung đột hoặc gặp phải những sự không may do "thần khẩu hại xác phầm", vì vậy cần phải cẩn thận trong việc sử dụng lời nói và giữ im lặng. Người sẽ ra đi nên trì hoãn. Hãy tránh xa những người tiều tụy và phòng ngừa bệnh tật. Nhìn chung, khi có cuộc họp, thảo luận hoặc tranh luận... nên tránh vào thời điểm này. Nếu không thể tránh khỏi, hãy cẩn thận với lời nói để tránh xô xát và cãi lộn.
Từ 5h đến 7h
Từ 17h đến 19h
Tiểu cát: TỐT
Rất tốt khi bắt đầu một cuộc hành trình vào thời điểm này thường mang lại nhiều may mắn. Buôn bán sẽ thịnh vượng. Phụ nữ sẽ nhận tin vui, và người xa sắp trở về nhà. Mọi việc sẽ trôi chảy hòa hợp và suôn sẻ. Những ai đang bị bệnh sẽ sớm khỏi, và gia đình mạnh khỏe.
Từ 7h đến 9h
Từ 19h đến 21h
Tuyệt lộ: XẤU
Đây được coi là giờ Đại Hung, rất không may. Khởi hành vào thời điểm này thường gặp xui xẻo, nhiều người mất tài sản vào thời kỳ này mà không tìm lại được. Cầu tài không hiệu quả, có thể gặp phải trở ngại hoặc tai nạn khi đi xa. Trong các vụ kiện tụng, thường không thuận lợi, và trong các tranh chấp cũng thường thất bại, dễ rơi vào tình huống phức tạp. Việc quan trọng phải làm cẩn thận, cúng tế để tránh gặp ma quỷ.
Từ 9h đến 11h
Từ 21h đến 23h
Đại an: TỐT
Thời điểm này xuất hành thường rất tốt lành. Nếu muốn tìm may mắn, hãy hướng về phía Tây Nam để đảm bảo gia đình yên ổn. Những người xuất hành giờ này đều được bình yên.

* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Chủ đề Lịch Âm

Đọc thêm

Tin mới Emagazine Truyền hình Báo nói