Lịch âm ngày 17/5/2024 - lịch vạn niên - xem lịch âm chính xác nhất

(Baohatinh.vn) - Hãy theo dõi lịch âm, lịch vạn niên ngày 17/5/2024 để biết thêm thông tin về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích.

Dưới đây là tổng quan về Lịch âm ngày 17/5/2024 trên baohatinh.vn cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...

Lịch âm hôm nay ngày 17/5/2024.

Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 17/5/2024:

  • Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 17/5/2024
  • Âm lịch: Ngày 10/4/2024
  • Là ngày: Thuần Dương (tốt) (theo lịch của Khổng Minh)
  • Ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.
  • Tiết khí: Lập hạ (từ 7:10 ngày 5 tháng 5 năm 2024 đến 19:58 ngày 20 tháng 5 năm 2024)

Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 17/5/2024

Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)

  • Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường
  • Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh
  • Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long
  • Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường
  • Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ
  • Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang

Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)

  • Mậu Tý (23h-1h): Bạch Hổ
  • Canh Dần (3h-5h): Thiên Lao
  • Tân Mão (5h-7h): Nguyên Vũ
  • Quý Tị (9h-11h): Câu Trận
  • Bính Thân (15h-17h): Thiên Hình
  • Đinh Dậu (17h-19h): Chu Tước

Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư)

  • Thiên Đức: May mắn trong mọi việc
  • Thiên Phúc: May mắn trong mọi việc
  • Phúc Hậu: May mắn về tài lộc, khai trương, mở cửa hàng
  • Đại Hồng Sa: May mắn trong mọi việc
  • Hoàng Ân: May mắn trong mọi việc
  • Thiên Ân: May mắn trong mọi việc
  • Thiên Thụy: May mắn trong mọi việc

Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Tiểu Hồng Sa: Không tốt cho mọi việc
  • Thổ Phủ: Không nên xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ
  • Thụ Tử: Không tốt cho mọi việc (trừ săn bắn)
  • Lục Bất Thành: Không tốt cho xây dựng
  • Câu Trận: Không nên an táng

Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú)

Những việc nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt. Đặc biệt thích hợp cho các hoạt động như dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gả, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước hoặc các việc liên quan đến thủy lợi, và cắt áo.

Những việc không nên làm: Không nên đóng giường, lót giường, hoặc đi đường thủy.

Ngoại lệ: Sao Lâu gặp ngày Dậu đăng viên sẽ tạo tác đại lợi. Nếu gặp ngày Tỵ thì gọi là Nhập Trù, rất tốt. Gặp ngày Sửu thì tốt vừa phải. Nếu gặp ngày cuối tháng, Sao Lâu phạm Diệt Một, rất kỵ các việc như đi thuyền, làm rượu, lập lò gốm, lò nhuộm, vào làm hành chính, và thừa kế sự nghiệp.

Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Tuổi hợp và xung khắc:

Xung với ngày: Gồm các tuổi như: Ất Hợi, Kỷ Hợi và tuổi Ất Tỵ

Xung với tháng: Gồm các tuổi Tân Hợi và tuổi Đinh Hợi

Lịch âm tháng 5/2024.

Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 17/5/2024:

Hướng xuất hành:

  • Để đón Hỷ Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Tây Nam.
  • Để đón Tài Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Tây Nam.
  • Không nên xuất hành hướng Tây để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).

Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh):

Hôm nay là ngày Thuần Dương. (Tốt) Xuất hành thuận lợi, lúc về cũng tốt, nhiều may mắn và được người giúp đỡ. Cầu tài đạt được như ý muốn, khi tranh luận thường giành phần thắng.

Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)

Từ 11h đến 13h
Từ 23h đến 1h
Đại an: TỐT
Xuất hành vào giờ này, mọi việc đều thuận lợi. Để cầu tài, nên đi về hướng Tây Nam. Nhà cửa sẽ yên ổn và người xuất hành đều bình an.
Từ 1h đến 3h
Từ 13h đến 15h
Tốc hỷ: TỐT
Xuất hành vào giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên chọn buổi sáng thì tốt hơn, buổi chiều sẽ giảm bớt một phần may mắn. Nếu muốn cầu tài, hãy xuất hành về hướng Nam để có hy vọng. Khi đi gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác, sẽ gặp nhiều may mắn và mọi việc diễn ra êm xuôi, không cần lo lắng. Chăn nuôi đều thuận lợi, và người đi sẽ có tin tức tốt lành trở về.
Từ 3h đến 5h
Từ 15h đến 17h
Lưu niên: XẤU
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin tức về. Nếu mất của, hãy nhanh chóng đi tìm về hướng Nam mới có thể thấy. Nên đề phòng cãi cọ, tránh những lời lẽ tầm thường. Công việc tiến triển chậm chạp nhưng đảm bảo chắc chắn. Cung này có tính chất trì trệ, kéo dài; gặp điều xấu thì thêm xấu, gặp điều tốt thì thêm tốt.
Từ 5h đến 7h
Từ 17h đến 19h
Xích khẩu: XẤU
Xuất hành vào giờ này dễ xảy ra cãi cọ và gặp chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phàm". Cần đề phòng và cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người định ra đi nên hoãn lại. Cần đề phòng bị người nguyền rủa và tránh lây bệnh. Nói chung, khi có việc hội họp, việc quan trọng, hoặc tranh luận, nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi, nên giữ im lặng để tránh ẩu đả và cãi nhau.
Từ 7h đến 9h
Từ 19h đến 21h
Tiểu cát: TỐT
Rất tốt lành, xuất hành vào giờ này thường gặp nhiều may mắn. Trong kinh doanh, có lời lãi. Phụ nữ sẽ mang tin mừng, và người ra đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, suôn sẻ và tốt đẹp. Nếu có bệnh tật, cầu chúc sẽ khỏi bệnh, và mọi người trong gia đình sẽ khỏe mạnh.
Từ 9h đến 11h
Từ 21h đến 23h
Tuyệt lộ: XẤU
Đây là giờ Đại Hung, được coi là giờ rất xấu. Xuất hành vào giờ này, mọi chuyện thường không may mắn, nhiều người có thể mất của cải mà không tìm lại được. Cầu tài không hề có lợi, thường gặp trở ngại và bất lợi, và có nguy cơ gặp phải nguy hiểm khi đi xa. Trong các vụ kiện thưa, thường thất bại, và tranh chấp cũng dễ gặp hậu quả tiêu cực, có nguy cơ rơi vào vòng luẩn quẩn của pháp luật. Việc quan trọng phải cẩn thận đối phó, và cúng tế để tránh gặp phải ma quỷ hoặc các tác động tiêu cực khác.

* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Chủ đề Lịch Âm

Đọc thêm

Tin mới Emagazine Truyền hình Báo nói