Dưới đây là tổng quan về Lịch âm ngày 16/5/2024 trên baohatinh.vn cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 16/5/2024:
- Dương lịch: Thứ 5, ngày 16/5/2024
- Âm lịch: Ngày 9/4/2024
- Là ngày: Kim Dương (tốt) (theo lịch của Khổng Minh)
- Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Lập hạ (từ 7:10 ngày 5 tháng 5 năm 2024 đến 19:58 ngày 20 tháng 5 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 16/5/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Mậu Dần (3h-5h): Tư Mệnh
- Canh Thìn (7h-9h): Thanh Long
- Tân Tị (9h-11h): Minh Đường
- Giáp Thân (15h-17h): Kim Quỹ
- Ất Dậu (17h-19h): Bảo Quang
- Đinh Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Bính Tý (23h-1h): Thiên Lao
- Đinh Sửu (1h-3h): Nguyên Vũ
- Kỷ Mão (5h-7h): Câu Trận
- Nhâm Ngọ (11h-13h): Thiên Hình
- Quý Mùi (13h-15h): Chu Tước
- Bính Tuất (19h-21h): Bạch Hổ
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư)
- Nguyệt Đức: Mọi việc đều thuận lợi
- Thiên Quan: Mọi việc thuận lợi
- Phúc Sinh: Mọi việc thuận lợi
- Cát Khánh: Mọi việc thuận lợi
- Đại Hồng Sa: Mọi việc thuận lợi
- Thiên Ân: Mọi việc thuận lợi
- Nhân Chuyên: Đại cát: Mọi việc đều tốt, thậm chí có thể giải quyết được các sao xấu (trừ Kim thần thất sát)
Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Hoàng Vũ: Không tốt trong mọi việc
- Nguyệt Hư (Nguyệt Sát): Không tốt trong việc giá thú, mở cửa, mở hàng
- Tứ Thời Cô Quả: Không tốt cho việc cưới hỏi
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú)
Những việc nên làm: Xây dựng nhà cửa, bắt đầu học hành, khởi công công việc, cắt tóc.
Những việc không nên làm: Mai táng, khai trương, xây cửa, mở đường nước, đào ao, khai trương, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này, nên đặt tên con theo Sao Khuê hoặc theo Sao của năm sinh để dễ nuôi.
Tuổi hợp và xung khắc:
Xung với ngày: Gồm các tuổi như: Giáp Tuất, Mậu Tuất và Giáp Thìn
Xung với tháng: Gồm các tuổi Tân Hợi và tuổi Đinh Hợi
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 16/5/2024:
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Tây Bắc.
- Để đón Tài Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Tây Nam.
- Không nên xuất hành hướng Tây để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh):
Hôm nay là ngày Kim Dương. (Tốt) Xuất hành tốt, nhận được sự giúp đỡ của quý nhân, tài lộc hanh thông, và có nhiều cơ hội thành công.
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tuyệt lộ: XẤU Đây là giờ Đại Hung, được coi là giờ xấu. Khởi hành vào thời điểm này có thể đem lại rủi ro, nhiều người đã mất mát khi ra ngoài vào thời điểm này mà không tìm lại được. Cầu tài không có ích, có thể gặp phải điều không may, hoặc gặp nguy hiểm khi đi xa. Tranh tụng có thể không thành công, tranh chấp cũng có thể thất bại, dễ dẫn đến rắc rối pháp lý không lường trước. Để tránh rủi ro, hãy tuân thủ các nghi lễ và cúng tế khi gặp ma quỷ. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Đại an: TỐT Việc bắt đầu hành trình vào thời điểm này thường mang lại may mắn. Nếu muốn tìm kiếm tài lộc, hãy đi theo hướng Tây Nam – nhà cửa sẽ yên bình. Những người ra đi thường tràn đầy bình yên. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào thời điểm hiện tại dự kiến sẽ mang lại nhiều điều tốt lành và niềm vui, tuy nên lưu ý chọn buổi sáng sẽ tốt hơn, còn buổi chiều thì may mắn sẽ giảm đi một phần. Nếu muốn tìm kiếm cơ hội tài lộc, việc xuất hành hướng Nam là có cơ hội. Trong việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác, dự địa sẽ mang lại nhiều may mắn, mọi việc diễn ra suôn sẻ, không cần phải lo lắng. Công việc chăn nuôi sẽ thuận lợi, và người đi sẽ mang tin vui về. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Lưu niên: XẤU Công việc khó khăn, tiền bạc khó kiếm. Việc kiện cáo nên trì hoãn. Người đi xa chưa có tin tức về. Để tìm lại tài sản mất, hãy đi hướng Nam sẽ nhanh chóng tìm thấy. Hãy tránh va chạm và tranh luận. Lời nói không uy tín. Dù công việc chậm chạp, nhưng mọi việc đều chắc chắn. Tính cách của cung này chậm rãi, kéo dài, nếu gặp chuyện xấu thì trở nên xấu hơn, nếu gặp chuyện tốt thì trở nên tốt hơn. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Xích khẩu: XẤU Việc xuất hành vào thời điểm này có thể gặp phải xô xát hoặc sự không may do "Thần khẩu hại xác phàm", do đó cần phải cẩn thận với lời nói và tránh tranh cãi. Người ra đi nên tạm hoãn lại để tránh xung đột và bệnh tật. Nói chung, khi có cuộc họp, công việc quan trọng hoặc tranh luận, hãy tránh ra ngoài vào thời điểm này; nếu buộc phải đi, hãy cẩn thận với lời nói để tránh xảy ra xung đột và cãi vã. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tiểu cát: TỐT Điều tốt lành, bắt đầu một cuộc hành trình vào thời điểm này thường mang lại nhiều may mắn. Kinh doanh sẽ thịnh vượng. Phụ nữ sẽ nhận tin vui, và người xa sắp trở về. Mọi việc đều suôn sẻ, diễn ra một cách êm đềm. Những người đang ốm sẽ chữa khỏi, và mọi người trong gia đình đều khỏe mạnh. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.