>> Tử vi tuần mới từ ngày 28/10 - 3/11/2024 của 12 cung hoàng đạo
Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 01/11/2024 cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 1/11/2024:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Sáu, ngày 1/11/2024
- Ngày theo lịch âm: Ngày 1 tháng 10 năm 2024
- Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Sương giáng (05h14 ngày 23 tháng 10 đến 05h19 ngày 07 tháng 11 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 1/11/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Ất Sửu (1h-3h): Ngọc Đường
- Mậu Thìn (7h-9h): Tư Mệnh
- Canh Ngọ (11h-13h): Thanh Long
- Tân Mùi (13h-15h): Minh Đường
- Giáp Tuất (19h-21h): Kim Quỹ
- Ất Hợi (21h-23h): Bảo Quang
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Giáp Tý (23h-1h): Bạch Hổ
- Bính Dần (3h-5h): Thiên Lao
- Đinh Mão (5h-7h): Nguyên Vũ
- Kỷ Tị (9h-11h): Câu Trận
- Nhâm Thân (15h-17h): Thiên Hình
- Quý Dậu (17h-19h): Chu Tước
Ngày may mắn nhất của 12 cung hoàng đạo trong tháng 10/2024
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Đại Lâm Mộc
- Ngày: Kỷ Tỵ; tức Chi sinh Can (Hỏa, Thổ), là ngày cát (nghĩa nhật).
- Nạp âm: Đại Lâm Mộc kị tuổi: Quý Hợi, Đinh Hợi.
- Ngày thuộc hành Mộc khắc hành Thổ, đặc biệt tuổi: Tân Mùi, Kỷ Dậu, Đinh Tỵ thuộc hành Thổ không sợ Mộc.
- Ngày Tỵ lục hợp Thân, tam hợp Sửu và Dậu thành Kim cục.
- Xung Hợi, hình Thân, hại Dần, phá Thân, tuyệt Tý.
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Bao gồm: Tuổi Tân Hợi và tuổi Đinh Hợi
- Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Quý Tỵ, Tân Tỵ và tuổi Tân Hợi
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt những tránh tố tụng
- Kính Tâm: Thuận lợi cho những công việc như an táng
- Dịch Mã: Mọi việc đều thuận lợi, đặc biệt là xuất hành
Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Tiểu Hồng Sa: Mọi việc đều xấu
- Nguyệt phá: Không tốt cho việc xây dựng nhà cửa
- Câu Trận: Nên tránh an táng
- Ly sàng: Nên tránh cưới hỏi
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 1/11/2024:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Đường Minh (tốt) Xuất hành thuận lợi, cầu tài như mong muốn, được sự giúp đỡ của quý nhân.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - TỐT: nên xuất hành hướng Đông Bắc.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - TỐT: nên xuất hành hướng Nam.
- Hắc thần - XẤU, nên tránh: Hướng Nam
(Vào ngày hôm nay, hướng Nam vừa có thể mang lại những điều không may mắn, lại vừa có thể mang đến tin vui. Do đó, việc hướng này vừa tốt vừa xấu, có thể coi là điều bình thường).
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, bạn nên ưu tiên chọn buổi sáng để đạt được kết quả tốt nhất, vì vào buổi chiều, sự thuận lợi có thể giảm đi một chút. Nếu bạn muốn cầu tài lộc, hãy di chuyển theo hướng Nam, điều này sẽ mang lại hy vọng cao hơn. Khi tham gia các cuộc gặp gỡ với đối tác, bạn sẽ gặp nhiều may mắn và mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ, không cần phải lo lắng. Đặc biệt trong lĩnh vực chăn nuôi, mọi thứ đều diễn ra thuận lợi và bạn sẽ nhận được những tin tức tích cực từ người đi. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Lưu niên: XẤU Trong thời điểm này, việc đạt được thành công trong công việc có vẻ khó khăn, và cầu tài lộc cũng không mấy khả quan. Nếu bạn đang có ý định kiện cáo, tốt nhất nên hoãn lại để tránh rắc rối. Người thân hoặc bạn bè đi xa có thể chưa có tin tức gì trở về. Nếu gặp phải mất mát, hãy hướng về phía Nam, nơi có khả năng tìm lại được đồ đã mất một cách nhanh chóng. Bạn cũng nên cẩn trọng với những xung đột có thể xảy ra, vì có thể có những lời nói không hay. Mặc dù công việc có thể diễn ra chậm chạp và kéo dài, nhưng những gì bạn làm sẽ chắc chắn và có cơ sở. Tình hình hiện tại có tính chất trì trệ, nếu gặp phải điều không may sẽ gia tăng khó khăn, còn nếu gặp thuận lợi thì cũng sẽ nhân đôi sự tốt lành. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào thời điểm này thường dễ dẫn đến cãi cọ và những chuyện không vui do "Thần khẩu hại xác phàm", vì vậy bạn cần đặc biệt đề phòng. Hãy cẩn thận trong cách ăn nói và giữ gìn lời lẽ của mình, để tránh gây ra hiểu lầm hay mâu thuẫn. Nếu có thể, những người có kế hoạch ra đi nên hoãn lại. Ngoài ra, cũng cần chú ý đến việc tránh những rủi ro có thể xảy ra từ việc bị người khác nguyền rủa hay lây bệnh. Nói chung, khi tham gia các cuộc họp, công việc quan trọng hay tranh luận, tốt nhất nên tránh xuất hành vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi, hãy chú ý giữ gìn lời nói để không làm bùng phát cãi vã hay xung đột. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Tiểu cát: TỐT Xuất hành vào thời điểm này mang lại nhiều điều tốt lành và may mắn. Những ai tham gia buôn bán sẽ có lợi nhuận đáng kể. Đặc biệt, phụ nữ sẽ nhận được tin vui, và những người đi xa cũng sắp trở về nhà. Tất cả các công việc đều diễn ra hòa hợp, suôn sẻ và tốt đẹp. Nếu ai đang gặp bệnh tật, có thể hy vọng sẽ sớm khỏi, và các thành viên trong gia đình cũng sẽ đều khỏe mạnh. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Tuyệt lộ: XẤU Thời điểm này được coi là giờ Đại Hung, mang lại nhiều điều xấu. Xuất hành trong khoảng thời gian này thường gặp vận đen, và rất nhiều người đã mất của mà không thể tìm lại. Cầu tài lộc cũng không có lợi, dễ bị trái ý và có khả năng gặp phải nguy hiểm khi đi xa. Nếu bạn đang có ý định kiện cáo, rất có thể sẽ thất bại, và trong các tranh chấp cũng có thể chịu thiệt hại. Tình huống này thậm chí có thể khiến bạn rơi vào vòng lao lý. Đối với những công việc quan trọng, cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng và có sự cúng tế để cầu an, tránh được những điều xui xẻo. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Đại an: TỐT Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều điều tốt đẹp cho mọi việc. Nếu bạn muốn cầu tài lộc, hãy di chuyển theo hướng Tây Nam, nơi được cho là mang lại sự yên ổn cho tổ ấm. Những người ra khỏi nhà trong khoảng thời gian này sẽ gặp nhiều thuận lợi và bình an trong hành trình của mình. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.