Lịch âm hôm nay ngày 8/4/2025 sẽ cung cấp những thông tin về giờ tốt, giờ hoàng đạo, giờ xuất hành... để bạn tham khảo.

Lịch âm hôm nay - Lịch vạn niên.
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 8/4/2025:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Ba, ngày 8/4/2025
- Ngày theo lịch âm: Ngày 11 tháng 3 năm 2025
- Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.
- Tiết khí: Thanh minh (từ 19h48 ngày 04/04/2025 đến 02h55 ngày 20/04/2025)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 8/4/2025:
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Nhâm Dần (3h-5h): Kim Quỹ
- Quý Mão (5h-7h): Bảo Quang
- Ất Tị (9h-11h): Ngọc Đường
- Mậu Thân (15h-17h): Tư Mệnh
- Canh Tuất (19h-21h): Thanh Long
- Tân Hợi (21h-23h): Minh Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Canh Tý (23h-1h): Thiên Hình
- Tân Sửu (1h-3h): Chu Tước
- Giáp Thìn (7h-9h): Bạch Hổ
- Bính Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
- Đinh Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ
- Kỷ Dậu (17h-19h): Câu Trận
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Thiên Hà Thủy
- Ngày: Đinh Mùi; tức Can sinh Chi (Hỏa, Thổ), là ngày cát (bảo nhật).
- Nạp âm: Thiên Hà Thủy kị tuổi: Tân Sửu, Kỷ Sửu.
- Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.
- Ngày Mùi lục hợp Ngọ, tam hợp Mão và Hợi thành Mộc cục. Xung Sửu, hình Sửu, hại Tý, phá Tuất, tuyệt Sửu. Tam Sát kị mệnh tuổi Thân, Tý, Thìn.

Lý thuyết về âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Bao gồm các tuổi như: Tuổi Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
- Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, cần tránh tố tụng
- Hoạt điệu: Thuận lợi, nhưng gặp Thụ tử thì xấu
Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thiên Cương (hay Diệt Môn): Mọi việc đều xấu
- Tiểu Hao: Xấu về giao dịch, mua bán; cầu tài lộc
- Nguyệt Hư (Nguyệt Sát): Xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng
- Chu tước hắc đạo: Tránh những việc như về nhà mới; khai trương
- Sát chủ: Mọi việc đều xấu
- Tội chỉ: Xấu với tế tự; tố tụng
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
- Nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gả, xây cất, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, dọn cỏ phá đất.
- Kiêng cữ: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Sao Vỹ gặp ngày Hợi, Mão, Mùi kỵ chôn cất. Tại ngày Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại ngày Kỷ Mão rất xấu, còn các ngày Mão khác có thể tạm dùng được.

Lịch âm tháng 4/2025.
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 8/4/2025:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Bạch Hổ Kiếp (tốt): Xuất hành cầu tài gặp nhiều thuận lợi, mọi việc hanh thông như ý. Dù đi về hướng Nam hay Bắc đều mang lại kết quả tốt đẹp.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - TỐT: nên xuất hành hướng Nam.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - TỐT: nên xuất hành hướng Đông.
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này phần lớn đều thuận lợi, may mắn. Muốn cầu tài, nên đi về hướng Tây Nam để gặp cát lợi. Nhà cửa yên ấm, mọi sự an lành. Người đi xa đều bình an, không gặp trở ngại. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành, mang đến niềm vui. Tuy nhiên, nên chọn buổi sáng để đạt hiệu quả tốt nhất, buổi chiều may mắn sẽ giảm bớt phần nào. Nếu muốn cầu tài, nên đi về hướng Nam để có hy vọng thành công. Khi gặp gỡ đối tác, mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi, không cần lo lắng. Việc chăn nuôi phát triển tốt, người đi xa sớm có tin vui trở về. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Lưu niên: XẤU Công việc khó thành, cầu tài không thuận lợi. Kiện cáo nên hoãn lại để tránh bất lợi. Người đi xa chưa có tin tức. Nếu mất của, nên đi về hướng Nam tìm sớm mới có hy vọng tìm lại. Cần đề phòng tranh cãi, tránh thị phi không đáng có. Mọi việc tiến triển chậm, nhưng nếu kiên trì thì sẽ chắc chắn. Tính chất của cung này là trì trệ, nếu gặp điều xấu sẽ càng xấu hơn, nhưng nếu gặp điều tốt thì may mắn cũng gia tăng. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào giờ này dễ xảy ra tranh cãi, gặp điều không may do “Thần khẩu hại xác phàm”. Cần thận trọng trong lời nói, tránh thị phi. Người ra đi nên hoãn lại để đề phòng điều xấu, tránh bị kẻ tiểu nhân hãm hại hoặc lây bệnh. Nhìn chung, nếu có công việc hội họp, giải quyết việc quan trọng hay tranh luận, nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi, hãy giữ bình tĩnh và kiệm lời để tránh xung đột. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Tiểu cát: TỐT Rất thuận lợi, xuất hành vào giờ này thường gặp nhiều may mắn. Việc buôn bán suôn sẻ, dễ thu lợi. Phụ nữ có tin vui, người đi xa sắp trở về. Mọi việc diễn ra hòa hợp, trôi chảy. Nếu có bệnh, cầu sẽ mau khỏi, gia đạo an yên, mọi người đều mạnh khỏe. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tuyệt lộ: XẤU Đây là giờ Đại Hung, rất không may mắn. Xuất hành vào giờ này sẽ gặp nhiều rủi ro, mọi việc đều không thuận lợi. Nhiều người đã mất của mà không thể tìm lại. Cầu tài sẽ không có kết quả, dễ gặp trái ý, đi xa dễ gặp nạn nguy hiểm. Các vụ kiện tụng sẽ không có lợi, tranh chấp dễ thua thiệt, có thể vướng vào vòng lao lý. Những công việc quan trọng cần tránh. |
* Những thông tin về lịch âm hôm nay chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm.