Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 12/7/2024 trên baohatinh.vn cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 12 tháng 7 năm 2024:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Sáu, ngày 12/7/2024
- Ngày theo lịch âm: Ngày 7 tháng 6 năm 2024
- Ngày theo lịch vạn niên: Đinh Sửu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Tiểu thử (từ 21h20 ngày 06 tháng 7 năm 2024 đến 14h43 ngày 22 tháng 7 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 12/7/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Nhâm Dần (3h-5h): Kim Quỹ
- Quý Mão (5h-7h): Bảo Quang
- Ất Tị (9h-11h): Ngọc Đường
- Mậu Thân (15h-17h): Tư Mệnh
- Canh Tuất (19h-21h): Thanh Long
- Tân Hợi (21h-23h): Minh Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Canh Tý (23h-1h): Thiên Hình
- Tân Sửu (1h-3h): Chu Tước
- Giáp Thìn (7h-9h): Bạch Hổ
- Bính Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
- Đinh Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ
- Kỷ Dậu (17h-19h): Câu Trận
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Giản Hạ Thủy
- Ngày: Đinh Sửu; tức Can sinh Chi (Hỏa, Thổ), là ngày cát (bảo nhật).
- Nạp âm: Giản Hạ Thủy kị tuổi: Tân Mùi, Kỷ Mùi.
- Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.
- Ngày Sửu lục hợp Tý, tam hợp Tỵ và Dậu thành Kim cục. Xung Mùi, hình Tuất, hại Ngọ, phá Thìn, tuyệt Mùi. Tam Sát kị mệnh tuổi Dần, Ngọ, Tuất.
Tiết lộ vận may của 12 con giáp tháng 7/2024: May mắn, cơ hội đang chờ đón?
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Gồm các tuổi: Tân Mùi và tuổi Kỷ Mùi
- Xung với tháng: Gồm các tuổi như : Tuổi Quý Sửu, tuổi Đinh Sửu, tuổi Ất Dậu và tuổi Ất Mão
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thiên Quý: Mọi việc đều tốt
Các sao xấu(Theo Ngọc hạp thông thư):
- Tiểu Hồng Sa: Mọi việc đều xấu
- Nguyệt phá: Không tốt cho việc xây dựng nhà cửa
- Lục Bất thành: Không tốt cho việc xây dựng
- Chu tước hắc đạo: Tránh tổ chức tân gia; khai trương
- Nguyệt Hình: Mọi việc đều xấu
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
- Những việc nên làm: Bắt đầu mọi công việc đều mang lại điều may mắn. Rất lý tưởng để thực hiện những việc bao gồm: xây dựng cột nhà, cất nóc, lắp dàn gác, tổ chức hôn lễ, mở cửa mới, lắp đặt cửa, làm hệ thống thoát nước hoặc các công việc có liên quan đến thủy lợi.
- Những việc không nên làm: Đóng giường, xuất hành đường thủy.
- Ngoại lệ: Khi Sao Lâu xuất hiện vào ngày Dậu, nó được gọi là “Đăng Viên”, điều này báo hiệu việc khởi sự sẽ mang lại lợi ích lớn.
Trong ngày Tỵ, Sao Lâu được biết đến với tên gọi “Nhập Trù,” đây là một dấu hiệu tốt lành. Khi gặp Sao Lâu vào ngày Sửu, nó chỉ ra rằng mọi việc sẽ diễn ra ổn thỏa, không quá xấu cũng không quá tốt.
Tuy nhiên, khi Sao Lâu xuất hiện vào ngày cuối cùng của tháng, nó tạo ra “Diệt Một,” điều này được coi là điềm không may, đặc biệt là cho những hoạt động như đi thuyền, sản xuất rượu, mở lò gốm và lò nhuộm, bắt đầu công việc hành chính, hoặc tiếp quản một doanh nghiệp.
May mắn, vận hạn 12 cung hoàng đạo tháng 7/2024
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 12/7/2024:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thanh Long Kiếp (TỐT) khởi hành theo bất kỳ hướng nào cũng mang lại may mắn. Mọi việc đều sẽ thuận lợi và đạt được như mong đợi.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Nam.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Đông.
- Không nên xuất hành hướng Tây để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tuyệt lộ: XẤU Đây là giờ Đại Hung, được cho là rất xấu. Xuất hành vào giờ này có thể gặp phải nhiều rủi ro và không may. Có nguy cơ mất của mà không tìm lại được. Cầu tài không có kết quả tốt, có thể gặp phải sự trái ý và nguy hiểm khi đi xa. Trường hợp kiện cáo hoặc tranh chấp có thể gặp phải thất bại. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này thì hầu hết mọi việc đều thuận lợi và may mắn. Nếu muốn cầu tài, nên đi hướng Tây Nam để đảm bảo sự yên lành cho nhà cửa. Người xuất hành đều bình an. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào thời điểm này sẽ mang đến nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng buổi sáng là thời điểm tốt nhất, còn buổi chiều thường có phần giảm đi một ít tốt lành. Để cầu tài, nên xuất hành hướng Nam để có hi vọng thành công. Đối với việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác, bạn sẽ gặp nhiều may mắn và mọi việc sẽ diễn ra êm đẹp, không cần lo lắng. Những người đi xuất hành cũng sẽ mang tin vui về cho gia đình. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Lưu niên: XẤU Nghiệp khó thành và cầu tài mờ mịt. Nếu có kiện cáo, nên hoãn lại việc giải quyết. Người đi xuất hành chưa thấy tin vui về. Cần phòng ngừa cãi cọ và tránh những lời nói thiếu suy nghĩ. Công việc có xu hướng chậm và kéo dài nhưng sẽ đảm bảo và chắc chắn. Nếu gặp sự xấu, có thể trở nên tồi tệ hơn; nếu gặp sự tốt, sẽ tiếp tục cải thiện. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Xích khẩu: XẤU: Xuất hành vào giờ này có nguy cơ gặp phải việc cãi cọ và những chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phàm", vì vậy cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người ra đi nên hoãn lại lịch trình. Khi có các hoạt động như hội họp, các vấn đề quan trọng, hay tranh luận, nếu không thể tránh được việc xuất hành vào giờ này, thì cần phải cẩn thận và giữ miệng để tránh gây ra xung đột và cãi nhau. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tiểu cát: TỐT Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều may mắn và sự tốt lành. Trong kinh doanh, có thể thu được lợi nhuận. Phụ nữ có thể nhận được tin mừng, và những người đi xuất hành sẽ sớm quay trở về nhà. Mọi việc sẽ diễn ra hòa hợp và suôn sẻ. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.