Lịch âm ngày 19/5/2024 - lịch vạn niên - xem lịch âm chính xác nhất

(Baohatinh.vn) - Hãy theo dõi lịch âm, lịch vạn niên ngày 19/5/2024 để biết thêm thông tin về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích.

0:00 / 0:00
0:00
  • Nam miền Bắc
  • Nữ miền Bắc
  • Nữ miền Nam
  • Nam miền Nam

Dưới đây là tổng quan về Lịch âm ngày 19/5/2024 trên baohatinh.vn cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...

Lịch âm.jpeg

Lịch âm hôm nay ngày 19/5/2024.

Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 19/5/2024:

  • Dương lịch: Chủ Nhật, ngày 19/5/2024
  • Âm lịch: Ngày 12/4/2024
  • Là ngày: Bảo Thương (Tốt) (Theo lịch Khổng Minh)
  • Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.
  • Tiết khí: Lập hạ (từ 7:10 ngày 5 tháng 5 năm 2024 đến 19:58 ngày 20 tháng 5 năm 2024)

Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 19/5/2024

Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)

  • Giáp Dần (3h-5h): Kim Quỹ
  • Ất Mão (5h-7h): Bảo Quang
  • Đinh Tị (9h-11h): Ngọc Đường
  • Canh Thân (15h-17h): Tư Mệnh
  • Nhâm Tuất (19h-21h): Thanh Long
  • Quý Hợi (21h-23h): Minh Đường

Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)

  • Nhâm Tý (23h-1h): Thiên Hình
  • Quý Sửu (1h-3h): Chu Tước
  • Bính Thìn (7h-9h): Bạch Hổ
  • Mậu Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
  • Kỷ Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ
  • Tân Dậu (17h-19h): Câu Trận

Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư)

  • Thiên phú: Thuận lợi trong mọi công việc, đặc biệt là xây dựng nhà cửa, khởi công, đào đất; khai trương, mở cửa hàng, nhập hàng; và cả việc an táng.
  • Thiên Phúc: Mang lại may mắn và thành công cho mọi nỗ lực.
  • Nguyệt Tài: Thuận lợi cho việc tìm kiếm tài lộc; khai trương, mở cửa hàng, nhập hàng; đi lại, du lịch; thực hiện giao dịch, mua bán, ký kết hợp đồng.
  • Lộc khố: Mang lại cơ hội tài lộc; phù hợp cho việc khai trương cửa hàng; và trong các giao dịch kinh doanh.
  • Ích Hậu: Thuận lợi trong mọi việc, đặc biệt là việc kết hôn và thành lập gia đình.
  • Minh đường: Là một trong những ngày Hoàng Đạo, tốt cho mọi hoạt động.
  • Thiên Ân: Mang lại điều tốt lành trong mọi công việc.

Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Thổ ôn (Thiên cẩu): Gây trở ngại cho việc xây dựng nhà cửa; đào ao, giếng; và các nghi lễ tế tự.
  • Thiên tặc: Xấu cho sự khởi đầu mới; các hoạt động đào đất; chuyển đến nhà mới; và việc khai trương.
  • Nguyệt Yếm đại họa: Xấu đối với các hoạt động xuất hành và giao dịch mua bán.
  • Cửu không: Gây trở ngại cho việc xuất hành; tìm kiếm may mắn; và khai trương.
  • Quả tú: Không thuận lợi cho việc cưới hỏi.
  • Phủ đầu dát: Ngăn chặn việc khởi công và đào đất.
  • Tam tang: Kỵ cho việc khởi đầu mới; cưới hỏi; và các nghi lễ an táng.

Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú)

Những việc nên làm: Thực hiện các công việc xây dựng và tạo tác.

Những việc không nên làm: Tránh việc chôn cất (đại kỵ), cưới gả, mở cửa hoặc đóng cửa, khai trương, đi xa, làm giường hoặc lót giường. Các hoạt động khác cũng nên hạn chế.

Ngoại lệ: Khi Sao Mão gặp ngày Mùi, có thể gây mất chí khí.

Gặp ngày Ất Mão và Đinh Mão là may mắn, trong khi ngày Mão đăng viên cưới gả cũng là điều tốt. Tuy nhiên, gặp ngày Quý Mão để thực hiện các công việc tạo tác có thể dẫn đến mất tiền của.

Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Tuổi hợp và xung khắc:

Xung với ngày: Gồm các tuổi như: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi và tuổi Đinh Tị

Xung với tháng: Gồm các tuổi Tân Hợi và tuổi Đinh Hợi

Lịch âm tháng 5/2024.

Lịch âm tháng 5/2024.

Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 19/5/2024:

Hướng xuất hành:

  • Để đón Hỷ Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Đông Nam .
  • Để đón Tài Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Tây Bắc.
  • Không nên xuất hành hướng Tây Bắc để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).

Ngày xuất hành: Bảo Thương (Tốt): Xuất hành được thuận lợi, gặp gỡ với người lớn sẽ được lòng, công việc diễn ra suôn sẻ theo ý muốn, mọi hoạt động đều được thuận lợi.

Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)

Từ 11h đến 13h
Từ 23h đến 1h
Lưu niên: XẤU
Nghiệp khó thành, việc cầu tài mơ hồ và không rõ ràng. Kiện cáo nên tạm hoãn lại cho đến khi có thông tin mới. Người đi cũng chưa có tin tức về vấn đề này. Có nguy cơ mất tài sản, và chỉ khi đi hướng Nam mới tìm thấy nhanh chóng. Cần phòng tránh để tránh các tranh cãi. Miệng tiếng nói không có uy tín. Công việc diễn ra chậm rãi và kéo dài, nhưng đều được thực hiện một cách chắc chắn. Tính cách của cung này có xu hướng chậm trễ và kéo dài, khi gặp tình huống xấu, thì có thể trở nên xấu hơn, và khi gặp tình huống tốt, thì có thể trở nên tốt hơn.
Từ 1h đến 3h
Từ 13h đến 15h
Xích khẩu: XẤU
Xuất hành vào thời điểm này có thể gây ra tranh cãi, xảy ra những sự không may do sự can thiệp của "Thần khẩu hại xác phàm", vì vậy cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời nói, tránh những lời lẽ không cần thiết. Người có ý định ra đi nên tạm hoãn lại. Cần phòng tránh để tránh xa những người có thái độ tiêu cực, tránh nguy cơ lây nhiễm bệnh. Nói chung, khi có các cuộc họp, các vấn đề quan trọng, hoặc tranh luận, nên tránh vào thời điểm này. Nếu không thể tránh khỏi việc phải ra ngoài, hãy giữ im lặng để tránh gây ra các xung đột và cãi vã.
Từ 3h đến 5h
Từ 15h đến 17h
Tiểu cát: TỐT
Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều may mắn và điều tốt lành. Trong kinh doanh, có thể thu được lợi nhuận. Phụ nữ sẽ được tin mừng, và người đi sẽ sớm trở về nhà. Mọi việc đều diễn ra một cách hòa hợp và suôn sẻ. Nếu đang gặp phải bệnh tật, sự cầu nguyện có thể mang lại sự chữa lành, và gia đình sẽ được bảo vệ và mạnh khỏe.
Từ 5h đến 7h
Từ 17h đến 19h
Tuyệt lộ: XẤU
Giờ Đại Hung được coi là một trong những thời điểm xấu nhất trong ngày. Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều rủi ro và không may, có thể dẫn đến mất mát tài sản mà không thể khôi phục được. Cầu tài cũng không có hiệu quả, thường gặp phải trở ngại và không thu được kết quả như ý. Việc đi xa có nguy cơ gặp phải những tai nạn nguy hiểm. Trong các vụ kiện tụng và tranh chấp, thường gặp phải thất bại và không thể giành chiến thắng, có nguy cơ phải đối mặt với hậu quả pháp lý. Trong các công việc quan trọng, cần phải thực hiện đúng thời điểm, và việc cúng tế và cầu bảo vệ mới mang lại sự an lành.
Từ 7h đến 9h
Từ 19h đến 21h
Đại an: TỐT
Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Đối với việc cầu tài, nên hướng xuất phát về phía Tây Nam để mang lại sự ổn định cho nhà cửa. Mọi người tham gia xuất hành đều sẽ trải qua một chuyến đi trong bình yên và hòa thuận.
Từ 9h đến 11h
Từ 21h đến 23h
Tốc hỷ: TỐT
Xuất hành vào thời điểm này thường gặp nhiều điều tốt lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng buổi sáng thường tốt hơn so với buổi chiều, với buổi chiều có thể giảm đi một phần may mắn. Nếu muốn cầu tài, việc xuất hành hướng Nam sẽ mang lại hy vọng. Trong việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác, thường gặp nhiều may mắn, mọi việc diễn ra một cách êm đềm và không gặp phải những lo lắng. Trong việc chăn nuôi, cũng sẽ gặp thuận lợi, và người đi sẽ nhận được tin tức tích cực về việc này.

* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Chủ đề Lịch Âm

Đọc thêm

Tin mới Emagazine Truyền hình Podcast