Dưới đây là tổng quan về Lịch âm ngày 22/5/2024 trên baohatinh.vn cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 22/5/2024:
- Dương lịch: Thứ Tư, ngày 22/5/2024
- Âm lịch: Ngày 15/4/2024
- Là ngày: Kim Dương (Tốt)(Theo lịch Khổng Minh)
- Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Lập hạ (từ 7:10 ngày 5 tháng 5 năm 2024 đến 19:58 ngày 20 tháng 5 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 22/5/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Canh Dần (3h-5h): Tư Mệnh
- Nhâm Thìn (7h-9h): Thanh Long
- Quý Tị (9h-11h): Minh Đường
- Bính Thân (15h-17h): Kim Quỹ
- Đinh Dậu (17h-19h): Bảo Quang
- Kỷ Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Mậu Tý (23h-1h): Thiên Lao
- Kỷ Sửu (1h-3h): Nguyên Vũ
- Tân Mão (5h-7h): Câu Trận
- Giáp Ngọ (11h-13h): Thiên Hình
- Ất Mùi (13h-15h): Chu Tước
- Mậu Tuất (19h-21h): Bạch Hổ
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư)
- Thiên Đức Hợp: Tốt cho mọi việc
- Thiên Quý: Tốt cho mọi việc
- Thiên Tài: Tốt cho cầu tài lộc và khai trương
- Tuế Hợp: Tốt cho mọi việc
- Giải Thần: Đại cát, tốt cho tế tự, tố tụng, giải oan, có thể hóa giải sao xấu
- Trực Tinh: Đại cát, tốt cho mọi việc, có thể hóa giải sao xấu (trừ Kim Thần Thất Sát)
Các sao xấu(Theo Ngọc hạp thông thư):
- Địa Tặc: Xấu cho khởi tạo, an táng, khởi công động thổ, xuất hành
- Trùng Tang: Kỵ cưới hỏi, an táng, khởi công, động thổ, xây dựng nhà cửa
- Tứ Thời Đại Mộ: Kỵ an táng
- Không Phòng: Kỵ cưới hỏi
- Quỷ Khốc: Xấu cho tế tự, an táng
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú)
Những việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như xây cất nhà, dựng cửa, trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước, đào mương.
Những việc không nên làm: Cưới gả, chôn cất, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Sâm gặp ngày Tuất thì cầu công danh sẽ hiển đạt.
Tuổi hợp và xung khắc:
Xung với ngày: Gồm các tuổi như: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý và tuổi Nhâm Tuất
Xung với tháng: Gồm các tuổi Tân Hợi và tuổi Đinh Hợi.
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 22/5/2024:
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Tây Nam .
- Để đón Tài Thần ( hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Đông.
- Không nên xuất hành hướng Tây Bắc để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh):
Kim Dương (Tốt): Xuất hành thuận lợi, được sự hỗ trợ từ quý nhân, vận may tài lộc trôi chảy, và gặp nhiều cơ hội thành công trong các vấn đề pháp lý.
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tuyệt lộ: XẤU Đây là giờ Đại Hung, được xem là giờ xấu. Xuất hành vào thời điểm này có thể gây ra nhiều rủi ro, mất mát và khó khăn. Cầu tài không thuận lợi và có thể gặp phải sự không may, bất đồng ý kiến hoặc nguy hiểm khi đi xa. Trong các vấn đề pháp lý và tranh chấp, khả năng thất bại cao và có thể gặp phải rủi ro pháp lý nghiêm trọng. Việc quan trọng cần phải cẩn thận, và việc cúng tế để tránh ma quỷ có thể mang lại sự an lành. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Đại an: TỐT Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại may mắn và thành công. Đặc biệt, nếu muốn cầu tài, hướng đi nên là hướng Tây Nam – nơi nhà cửa được yên bình và ổn định. Người xuất hành thường có một tâm trạng bình yên và hòa thuận. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên lưu ý chọn buổi sáng sẽ tốt hơn, vì buổi chiều có thể giảm đi một phần may mắn. Nếu muốn cầu tài, nên xuất hành hướng Nam để có hi vọng tốt. Điều hành việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác thường gặp nhiều may mắn, mọi việc diễn ra êm đềm mà không cần phải lo lắng. Trong việc chăn nuôi cũng thuận lợi, và người đi thường mang về tin tức tích cực. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Lưu niên: XẤU Nghiệp khó thành, việc cầu tài mờ mịt và khó đạt được. Việc kiện cáo nên hoãn lại. Người xuất hành chưa nhận được tin tức tích cực. Khi mất mát, việc tìm kiếm nhanh chóng chỉ có thể thông qua hướng Nam. Nên tránh cãi cọ và giữ miệng tiếng lời. Công việc tiến triển chậm và kéo dài, nhưng đảm bảo vững chắc. Tính chất của giai đoạn này có thể đều đặn và kéo dài, tăng lên theo hướng xấu nếu gặp phải sự xấu, và tăng lên theo hướng tốt nếu gặp phải sự tốt. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào thời điểm này thường dễ xảy ra cãi vã và gặp phải những chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phàm", do đó nên đề phòng và cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người ra đi nên hoãn lại để tránh những rủi ro không cần thiết. Cần phòng tránh sự nguyền rủa của người khác và tránh lây bệnh. Nói chung, khi có các cuộc họp, công việc quan trọng, hoặc tranh luận, nên tránh vào giờ này. Nếu không thể tránh khỏi, hãy giữ miệng để tránh gây ra những cuộc ẩu đả hoặc cãi nhau không cần thiết. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tiểu cát: TỐT Rất tốt lành, xuất hành vào thời điểm này thường gặp phải nhiều may mắn. Trong kinh doanh và buôn bán, có thể thu được lợi nhuận. Phụ nữ thường nhận được tin mừng, và người ra đi sẽ sớm trở về nhà. Mọi việc diễn ra hòa hợp và suôn sẻ, trôi chảy êm đềm. Nếu có bệnh tật, cầu nguyện thường sẽ khỏi, và tất cả người trong gia đình đều khỏe mạnh. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.