David Damrosch trong cuốn What is World Literature (Thế nào là văn học thế giới) định nghĩa văn học thế giới là “mọi tác phẩm văn học lưu hành vượt ra ngoài nền văn hóa gốc của nó, dù bằng bản dịch hay trong ngôn ngữ nguyên bản”. Một tác phẩm trở thành văn học thế giới không chỉ vì giá trị phổ quát, mà còn vì được dịch, được đọc và được tiếp nhận trong nhiều không gian ngôn ngữ khác nhau. Theo định nghĩa này, Truyện Kiều là một trường hợp tiêu biểu: tác phẩm “du hành” ra khỏi biên giới Việt Nam qua đọc, dịch thuật và phê bình. Truyện Kiều đã được dịch ra hơn 20 ngôn ngữ, với ít nhất 83 bản dịch được ghi nhận cho đến nay.
Nhiều độc giả nước ngoài khi lần đầu tiếp xúc với Truyện Kiều thường nói đến ấn tượng thẩm mỹ mạnh mẽ, với một tác phẩm giàu chiều sâu tư tưởng, tinh tế trong nghệ thuật, và đậm tinh thần nhân văn. Đối với nhà nghiên cứu người Mỹ Dennis Redmond, "Thơ của Nguyễn Du kết hợp sự tinh tế của văn học cổ điển với sự dễ tiếp cận của ngôn ngữ dân gian, khiến Truyện Kiều vừa là kiệt tác văn học vừa là biểu tượng văn hóa”.
Dịch giả Bulgaria nhận xét rằng Truyện Kiều "đã lột tả một cách sâu sắc nỗi đau khổ của một cô gái xinh đẹp và tài năng, nạn nhân của một xã hội tàn khốc, nơi quyền lực và tiền bạc chà đạp danh dự và nhân phẩm. Số phận của nàng Kiều xinh đẹp, được kể lại trong (hơn) 3.000 câu thơ, được phối âm hoàn hảo, vừa là một sử thi, một tiểu thuyết, vừa là một bài ca tình ca”.
Sự say mê ấy, bắt đầu từ vẻ đẹp ngôn ngữ, dần trở thành niềm cảm phục trước chiều sâu tư tưởng và nhân sinh quan. Nhiều người nước ngoài tìm thấy trong Nguyễn Du tinh thần gần gũi với Dostoevsky hay Tolstoy, lòng cảm thông vô hạn dành cho những linh hồn đau khổ.
Nhà xuất bản Ba Lan so sánh trong lời tựa bản dịch năm 1929: "Số phận của Kiều thật gần gũi với số phận Ewa Pobratyńska trong Dziady của Mickiewicz. Ewa mang nỗi thống khổ bởi những tội lỗi chính mình đã phạm trong kiếp này; còn Kiều lại gánh chịu những đau đớn xuất phát từ nghiệp chướng của kiếp trước, của một đời tái sinh khác. Cả hai người con gái đều bị chia lìa khỏi tình yêu mà họ hằng khát khao, phải đi qua gần như trọn vẹn cuộc đời trong bùn lầy đau khổ.
Thế nhưng, trong sâu thẳm tâm hồn, họ vẫn giữ được sự trong sạch và luôn hướng về mối tình đầu, tình yêu duy nhất của đời mình. Tâm hồn con người, để được cứu rỗi và trở nên tinh khiết, phải tìm lại cội nguồn của tình yêu; nó được tôi luyện trong đau thương và chính qua những nỗi thống khổ ấy mà tội lỗi được gột rửa. Kiều dịu dàng và Ewa nổi loạn, tưởng như đối lập, thật ra lại như hai chị em ruột trong tinh thần; số phận của họ tương đồng đến kỳ lạ. Khi đọc câu chuyện về nàng Kiều tài sắc, ta khó tránh khỏi liên tưởng đến Dziady và Ewa. Và rồi một ý nghĩ tự nhiên nảy lên: hình hài của tình yêu, của nỗi đau và của tội lỗi ở đâu cũng giống nhau, ở Ba Lan hay ở An Nam cũng vậy".
Truyện Kiều được coi như “kiệt tác của lòng thấu cảm”, một biểu tượng nhân đạo vượt thời gian và biên giới. Sức hấp dẫn sâu xa của Truyện Kiều đối với độc giả nước ngoài nằm ở tinh thần nhân đạo phổ quát. Nguyễn Du không đặt trọng tâm vào những anh hùng hay chiến công, mà hướng cái nhìn vào thân phận con người, vào nỗi đau và lòng thương. Trong bối cảnh thế giới nhiều bất an và đứt gãy niềm tin, người đọc dễ tìm thấy trong Truyện Kiều một tinh thần nhân văn mềm mại nhưng bền bỉ: “Thiện căn ở tại lòng ta, Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài”. Câu thơ ấy vượt qua ranh giới văn hóa, khiến nhiều độc giả ở những nền văn hóa khác nhau cảm thấy gần gũi, như thể nhìn thấy chính mình trong số phận của Kiều.
Trong nhiều chương trình Việt Nam học tại Mỹ, Pháp hay Hàn Quốc, Truyện Kiều được đưa vào giảng dạy không chỉ vì giá trị nghệ thuật, mà còn vì nó phản ánh sâu sắc thế giới tinh thần Việt, niềm tin vào nhân quả, lòng cảm thông cho nỗi khổ và ý thức về “chữ tình”, “chữ hiếu” như nền tảng đạo đức. Với sinh viên nước ngoài, Truyện Kiều không chỉ là câu chuyện tình bi thương, mà là một bản tự sự văn hóa, nơi Việt Nam kể lại chính mình bằng ngôn ngữ thơ. Tác phẩm của Nguyễn Du trở thành “tấm gương soi tâm hồn Việt”. Ở trường cao đẳng De Anza College ở Mỹ, Truyện Kiều còn được lấy làm đề tài để sinh viên phát triển khả năng lập luận và tư duy phản biện trong bộ môn Tiếng Anh, tức bộ môn Văn học.
Trong nghệ thuật biểu diễn, tác phẩm được chuyển thể thành múa ballet, opera và phim ngắn ở nhiều nước. Truyện Kiều không còn chỉ được nhìn như một văn bản nghiên cứu, mà dần trở thành một tài sản văn hóa có khả năng lan tỏa cảm xúc vượt qua giới hạn ngôn ngữ, gợi nhớ đến những hiện tượng văn học đã vượt ra khỏi biên giới quốc gia, như thơ Haiku của Nhật Bản hay Rubaiyat của Ba Tư. Nghệ sĩ Isabelle Genlis ở Paris đã kể lại Truyện Kiều theo phiên bản của mình tại nhiều địa điểm như bảo tàng, trung tâm văn hóa, lễ hội nghệ thuật, trường học, đại học và cả bệnh viện. Bằng giọng kể giàu cảm xúc, bà đã làm sống dậy câu chuyện bi kịch của Thúy Kiều, chạm đến cả những khán giả lần đầu biết tác phẩm lẫn những người đã quen thuộc với nó.
Trong thế kỷ 21, sự “yêu mến Kiều” của người nước ngoài không còn dừng lại ở những cảm nhận riêng lẻ, mà dần trở thành một biểu hiện của giao lưu văn hóa. Các bản dịch mới, dự án số hóa 6 phiên bản này bằng 3 loại chữ viết (Nôm, Quốc ngữ và dịch tiếng Anh) của Hội Bảo tồn Di sản chữ Nôm (Mỹ), những hội thảo quốc tế như Int’l workshop on Nguyen Du ở Đại học Chosun ở Gwangju, Hàn Quốc, triển lãm các bản dịch Truyện Kiều, vở nhạc kịch Kim Vân Kiều ở Paris, CH Pháp, các buổi đọc bản dịch Kiều tiếng Đức kết hợp ghi-ta Tổ khúc Kiều ở Dresde, Đức, phản ánh cách Truyện Kiều đang được đọc, nghiên cứu, giảng dạy và tiếp nhận như một tác phẩm có tầm ảnh hưởng vượt ra ngoài không gian Việt Nam.