“Tác nhân” của sự cộng hưởng văn hóa – chính trị
Hiếm có tác phẩm văn học cổ điển nào lại được nhắc đến trong không gian chính trị quốc tế nhiều lần như Truyện Kiều. Mỗi lần những câu Kiều được vang lên từ một nguyên thủ quốc gia, từ một nhà ngoại giao, là thêm một lần văn hóa Việt Nam được tôn vinh bằng cách tự nhiên và trang trọng nhất.
Năm 2016, trong chuyến thăm Việt Nam, Tổng thống Mỹ Barack Obama đã trích 2 câu Kiều để mở đầu bài phát biểu tại Trung tâm Hội nghị quốc gia. Khoảnh khắc ấy không chỉ khiến những người có mặt “bất ngờ đến phút lặng đi”, mà còn tạo ra một cảm xúc lan tỏa: sự tự hào, xúc động và hơn cả là cảm xúc khi nhận ra rằng văn hóa Việt Nam với tất cả chiều sâu và nhân bản đang được cất lên từ một diễn đàn ngoại giao quốc tế.
Giới văn chương xem đó là một “dấu hiệu đẹp” cho hành trình của Kiều: từ trang giấy đến trái tim nhân loại. Giới ngoại giao thì nhìn thấy trong hành động đọc thơ Nguyễn Du một thông điệp tinh tế: sự thiện chí, sự thấu cảm, sự nối nhịp trước khi bàn chuyện hợp tác. Người dân Việt Nam, từ những cụ già thuộc Kiều từ thuở nhỏ đến những bạn trẻ lần đầu nghe Kiều vang lên trong một bài phát biểu chính trị - đều có chung cảm giác: văn hóa của dân tộc đang được trân trọng và được dùng để nói về hòa bình.
Không chỉ Obama, Thủ tướng Pháp Édouard Philippe cũng từng trích Kiều trong bài phát biểu tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám. Một nguyên thủ phương Tây đứng giữa không gian của lịch sử Việt Nam, đọc lên 2 câu thơ: “Sen tàn cúc lại nở hoa/ Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân” - đó là khoảnh khắc văn hóa bắc nhịp cầu với chính trị, nhắc nhở rằng, một nền văn hóa biết kiên nhẫn, biết chờ đợi, luôn có đủ bản lĩnh để bước vào thế giới bằng sự đĩnh đạc và nhân văn.
Trong thời đại mà ngoại giao cần nhiều yếu tố, Truyện Kiều đã trở thành “chất xúc tác” hiếm có. Một câu lẩy Kiều có khi nói lên điều mà vài trang diễn văn chưa chắc đã diễn đạt hết: mong muốn nối gần khoảng cách, mở ra tin cậy, tìm kiếm sự giao thoa. Khi một nhà lãnh đạo nước ngoài đọc Kiều, người Việt cảm thấy được thấu hiểu; còn bạn bè quốc tế cảm nhận rằng họ đang chạm đến linh hồn văn hóa Việt Nam. Đó chính là lúc ngoại giao văn hóa đạt đến độ tinh tế bậc nhất.
Hành trình của một “sứ giả văn hóa”
Không phải ngẫu nhiên mà Truyện Kiều có mặt trong lời diễn thuyết của các chính khách. Đằng sau đó là hành trình hơn một thế kỷ giao lưu văn hóa, khi Truyện Kiều được chuyển ngữ sang hơn 20 ngôn ngữ và hiện diện trong thư viện, trường đại học của hơn 100 quốc gia. Mỗi bản dịch, mỗi nghiên cứu là một cánh cửa mở để Việt Nam bước ra thế giới và để thế giới bước vào Việt Nam.
Từ bản dịch tiếng Anh nổi tiếng của Huỳnh Sanh Thông, của Michael Duke, đến bản tiếng Pháp của Nguyễn Khắc Viện, những nhịp cầu đầu tiên đưa Truyện Kiều đến với độc giả toàn cầu đã được dựng lên. Người đọc ở Mỹ nhìn thấy trong Kiều khát vọng tự do, người đọc Pháp nhận ra chủ nghĩa nhân văn kiểu châu Âu, độc giả Nhật Bản, Hàn Quốc cảm nhận được vẻ đẹp bi cảm phương Đông... Nguyễn Du viết cho Việt Nam nhưng thế giới lại tìm thấy chính mình trong đó.
UNESCO vinh danh Nguyễn Du vào năm 2015 không chỉ vì ông là nhà thơ lớn của Việt Nam, mà vì Truyện Kiều mang giá trị nhân loại sâu xa: lòng nhân ái, sự cảm thông trước nỗi đau của con người, niềm tin vào cái thiện dù trải qua bao biến động. Truyện Kiều không kể về chiến tranh, không nói về quan hệ quốc tế nhưng tinh thần nhân bản của tác phẩm lại góp phần tạo ra hình ảnh một Việt Nam hòa hiếu, thấu cảm, vị nhân sinh.
Nhiều học giả quốc tế tìm đến Việt Nam không chỉ để nghiên cứu Kiều mà để hiểu đất, người, văn hóa đã tạo nên kiệt tác ấy. Họ về Tiên Điền, nghe hát ví, giặm, tìm dấu ấn Nguyễn Du trong từng miền đất. Từ những hành trình ấy, hình ảnh Việt Nam hiện lên dịu dàng và sâu sắc: một đất nước nhỏ bé nhưng biết gìn giữ di sản lớn của nhân loại.
Trong thời đại mà “sức mạnh mềm” trở thành một thước đo quan trọng của vị thế quốc gia, Truyện Kiều là lợi thế văn hóa hiếm có của Việt Nam. Truyện Kiều thuyết phục thế giới bằng cảm xúc và chiều sâu. Truyện Kiều khiến người ta muốn hiểu Việt Nam, muốn đến gần Việt Nam, muốn bắt tay Việt Nam trong tinh thần tôn trọng, thiện chí và vì hòa bình.
Hơn 200 năm trước, Nguyễn Du từng viết: “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài”. Không ai ngờ rằng chữ “tâm” trong kiệt tác ấy lại có ngày trở thành một phần của đối thoại quốc tế, soi sáng những cuộc gặp gỡ giữa các nguyên thủ, mở ra những mối quan hệ được xây dựng trên sự chân thành và nhân bản.
Truyện Kiều hôm nay không chỉ là niềm tự hào của văn học Việt Nam, mà còn là sứ giả của hòa bình. Truyện Kiều giúp thế giới hiểu rằng, đằng sau một dân tộc từng trải qua nhiều đau thương là một trái tim rộng mở, đằng sau lịch sử là khát vọng hòa hiếu, đằng sau mỗi trang thơ là một nền văn hóa hướng đến cái đẹp, cái thiện và sự đồng cảm giữa con người với con người.
Và có lẽ, chính nhờ những điều ấy mà Truyện Kiều vẫn tiếp tục cuộc hành trình của mình trong thế giới đương đại: vững bền, kiêu hãnh và đầy nhân ái, như chính văn hóa truyền thống Việt Nam.