Thận được ví như “bộ lọc” tinh vi của cơ thể, âm thầm làm việc suốt ngày đêm để loại bỏ chất độc, cân bằng điện giải và duy trì sự sống. Thế nhưng, nhiều thói quen ăn uống tưởng chừng vô hại trong đời sống hiện đại lại âm thầm hủy hoại cơ quan quan trọng này.
TS.BS Ngô Thị Kim Oanh, Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM - cơ sở 3, nhiều người hiện nay mắc 3 thói quen: ăn mặn, ăn nhiều đạm, lạm dụng đường tinh luyện và thực phẩm chế biến sẵn. Tất cả đều là những gánh nặng nặng nề cho thận.
Ăn mặn
Theo bác sĩ Oanh, thói quen ăn mặn kéo dài là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu làm tổn thương cấu trúc cầu thận.
Khi lượng natri đưa vào cơ thể vượt quá ngưỡng xử lý sinh lý, thận buộc phải tăng cường hoạt động để bài tiết lượng muối dư thừa. Quá trình này dẫn đến tăng áp lực lọc tại cầu thận, kích hoạt hệ renin - angiotensin - aldosterone, từ đó làm tăng huyết áp và thúc đẩy xơ hóa mô kẽ thận.
Nhiều người thường không nhận ra lượng natri “ẩn” trong chế độ ăn hàng ngày, đặc biệt là từ các loại thực phẩm công nghiệp, thức ăn nhanh và các món khô. Tình trạng tăng natri mạn tính này không chỉ gây tăng huyết áp mà còn làm tăng bài tiết protein niệu. Đây là một chỉ dấu sớm của tổn thương thận mạn.

Ăn nhiều đạm động vật và chế độ giàu protein
Protein là dưỡng chất thiết yếu nhưng nếu tiêu thụ vượt nhu cầu, đặc biệt từ nguồn đạm động vật, sẽ gây ra gánh nặng chuyển hóa cho thận.
Trong chế độ ăn hiện đại, nhiều người lựa chọn lối sống “ăn nhiều thịt – ít tinh bột” với mục tiêu giảm cân, tăng cơ. Tuy nhiên, khi lượng protein vượt mức 1,6g/kg thể trọng/ngày, thận phải tăng lọc để đào thải các sản phẩm chuyển hóa như ure, creatinin, và acid uric.
Tình trạng lọc quá mức kéo dài gây tổn thương nội mô cầu thận, tăng sinh tế bào trung mô, dẫn đến xơ hóa mô kẽ. Đây là tiến trình nền tảng của suy thận mạn.
Bổ sung thêm, bác sĩ Oanh cũng cảnh báo, việc sử dụng thực phẩm bổ sung đạm như whey protein, bột casein hoặc thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc cũng là yếu tố đáng lo ngại. Nhiều sản phẩm có chứa tạp chất hoặc chất kích thích có thể gây độc cho thận mà người dùng không hề hay biết.
Ở người khỏe mạnh, mức đạm khuyến nghị từ 0,8-1g/kg/ngày là phù hợp. Riêng người có yếu tố nguy cơ bệnh thận (tăng huyết áp, tiền đái tháo đường, béo phì, tiền sử gia đình có bệnh thận) nên tham khảo ý kiến chuyên gia để điều chỉnh lượng đạm phù hợp và ưu tiên đạm có giá trị sinh học cao như cá, trứng, sữa ít béo, đạm thực vật từ đậu nành, đậu hũ.
Uống nhiều đường tinh luyện và nước ngọt
Bác sĩ Oanh cũng nhấn mạnh, một chế độ ăn giàu đường tinh luyện không chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose mà còn gây ra tổn thương cầu thận thông qua nhiều cơ chế. Việc thường xuyên sử dụng trà sữa, nước ngọt có gas, bánh ngọt và các loại đồ uống năng lượng làm tăng nguy cơ đề kháng insulin và hội chứng chuyển hóa. Đây là những yếu tố nguy cơ cao của đái tháo đường tuýp 2.

Khi glucose máu tăng cao mạn tính, cơ chế lọc tại cầu thận sẽ bị rối loạn, dẫn đến tăng áp lực nội cầu, dày màng đáy và hình thành viêm vi cầu thận tăng sinh. Biểu hiện lâm sàng có thể bắt đầu từ microalbumin niệu và tiến triển dần đến đạm niệu rõ, giảm mức lọc cầu thận, cuối cùng là suy thận giai đoạn cuối.
Ngoài ra, các nghiên cứu gần đây còn chỉ ra tiêu thụ fructose liều cao, một loại đường phổ biến trong nước ngọt công nghiệp, có liên quan đến tăng axit uric, tăng stress oxy hóa, kích hoạt phản ứng viêm ở ống lượn gần, từ đó thúc đẩy tiến triển tổn thương thận.
Ăn thế nào để bảo vệ chức năng thận?
Bác sĩ Oanh khuyến cáo, chế độ ăn giảm muối là nền tảng đầu tiên trong bảo vệ chức năng thận. Mọi người nên tập thói quen giảm dần lượng muối, nước mắm, bột nêm trong nấu ăn hằng ngày. Thay vì sử dụng gia vị mặn, có thể tăng cường sử dụng các loại gia vị tự nhiên như hành, tỏi, gừng, sả, tiêu, rau thơm để tăng hương vị món ăn mà không cần thêm muối.
Việc tiêu thụ thịt đỏ và phủ tạng động vật nên được giới hạn. Bác sĩ Oanh khuyến nghị mọi người chỉ nên ăn 1-2 lần/tuần.
Ngoài ra, mọi người nên ưu tiên đạm lành mạnh từ nguồn cá biển, trứng, sữa ít béo và các loại đạm thực vật như đậu hũ, đậu nành, đậu đen. Các loại đạm này vừa ít gây độc tích nitơ, vừa dễ tiêu hóa, ít ảnh hưởng đến chức năng lọc của thận.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm không thể thiếu. Mỗi ngày, mọi người nên ăn ít nhất 300-500g rau và quả chín, cung cấp chất chống oxy hóa giúp bảo vệ nhu mô thận khỏi tổn thương mạn tính. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã có rối loạn kali máu, cần được bác sĩ điều chỉnh lượng phù hợp.
Người dân cũng nên chuyển qua sử dụng các loại ngũ cốc nguyên cám như gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen, khoai lang luộc. Các thực phẩm này có chỉ số đường huyết thấp, giàu chất xơ và giúp cải thiện chuyển hóa, đồng thời hỗ trợ điều hòa huyết áp và đường huyết. Đây là 2 yếu tố then chốt trong phòng bệnh thận mạn.
Chất béo cũng cần được kiểm soát. Mọi người nên hạn chế sử dụng mỡ động vật, da gà, nội tạng, thay vào đó dùng dầu thực vật có lợi như dầu ô liu, dầu hạt lanh, dầu cá. Những thực phẩm này vốn giàu omega-3 có vai trò kháng viêm và bảo vệ mạch máu thận.
Bên cạnh đó, lượng nước uống mỗi ngày nên được cá nhân hóa tùy vào nhu cầu hoạt động và môi trường. Trung bình, mọi người nên uống 1,5-2 lít nước lọc/ngày, không nên uống quá nhiều nước nếu cơ thể không có nhu cầu, đặc biệt ở người có dấu hiệu phù hoặc tổn thương thận tiềm ẩn.
Cuối cùng, mọi người cần đi khám định kỳ mỗi năm một lần để phát hiện sớm bất thường trong cơ thể. Ngoài ra, sàng lọc bệnh thận nên được thực hiện sớm ở những đối tượng có nguy cơ cao như người có tiền sử gia đình bị bệnh thận, người mắc tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì hoặc sử dụng thuốc kéo dài.