>> Tử vi tuần mới từ ngày 28/10 - 03/11/2024 của 12 cung hoàng đạo
Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 30/10/2024 cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 30/10/2024:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Tư, ngày 30/10/2024
- Ngày theo lịch âm: Ngày 28 tháng 9 năm 2024
- Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Đinh Mão, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Sương giáng (05h14 ngày 23 tháng 10 đến 05h19 ngày 07 tháng 11 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 30/10/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Canh Tý (23h-1h): Tư Mệnh
- Nhâm Dần (3h-5h): Thanh Long
- Quý Mão (5h-7h): Minh Đường
- Bính Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ
- Đinh Mùi (13h-15h): Bảo Quang
- Kỷ Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Tân Sửu (1h-3h): Câu Trận
- Giáp Thìn (7h-9h): Thiên Hình
- Ất Tị (9h-11h): Chu Tước
- Mậu Thân (15h-17h): Bạch Hổ
- Canh Tuất (19h-21h): Thiên Lao
- Tân Hợi (21h-23h): Nguyên Vũ
Ngày may mắn nhất của 12 cung hoàng đạo trong tháng 10/2024
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Lư Trung Hỏa
- Ngày: Đinh Mão; tức Chi sinh Can (Mộc, Hỏa), là ngày cát (nghĩa nhật).
- Nạp âm: Lô Trung Hỏa kị tuổi: Tân Dậu, Quý Dậu.
- Ngày thuộc hành Hỏa khắc hành Kim, đặc biệt tuổi: Quý Dậu, Ất Mùi thuộc hành Kim không sợ Hỏa.
- Ngày Mão lục hợp Tuất, tam hợp Mùi và Hợi thành Mộc cục. Xung Dậu, hình Tý, hại Thìn, phá Ngọ, tuyệt Thân.
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Bao gồm: Tuổi Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị và tuổi Quý Hợi
- Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Nhâm Thìn, tuổi Canh Thìn và tuổi Canh Tuất
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thánh tâm: Mọi việc đều thuận lợi, đặc biệt là cầu phúc, tế tự
- Lục Hợp: Mọi việc đều tốt
- Thiên Ân: Mọi việc đều tốt
Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Hoang vu: Mọi việc không thuận lợi
- Câu Trận: Tránh an táng
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 30/10/2024:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Bạch Hổ Túc (xấu) Không nên xuất hành, làm việc gì cũng phải có tâm huyết, nếu không dễ dẫn đến thất bại.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - TỐT: nên xuất hành hướng Nam.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - TỐT: nên xuất hành hướng Đông.
- Hắc thần - XẤU, nên tránh: Hướng Nam
(Vào ngày hôm nay, hướng Nam vừa có thể mang lại những điều không may mắn, lại vừa có thể mang đến tin vui. Do đó, việc hướng này vừa tốt vừa xấu, có thể coi là điều bình thường).
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tuyệt lộ: XẤU Đây là giờ Đại Hung, rất xấu. Xuất hành vào thời điểm này sẽ mang đến nhiều rủi ro, có thể mất mát tài sản mà không thể tìm lại. Cầu tài sẽ không có lợi, dễ bị trái ý, và đi xa có thể gặp nguy hiểm. Trong chuyện kiện tụng, khả năng thất bại cao, tranh chấp sẽ chịu thiệt hại, thậm chí có thể vướng vào vòng lao lý. Những việc quan trọng cần phải cẩn thận mới mong được bình an. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này hầu hết mọi việc đều thuận lợi. Nếu muốn cầu tài, hãy đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa sẽ an yên. Những người ra đi cũng sẽ bình an. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào giờ này sẽ mang đến nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên ưu tiên xuất hành vào buổi sáng thì sẽ tốt hơn, vì buổi chiều có thể kém phần may mắn. Nếu muốn cầu tài, hãy đi theo hướng Nam để có hi vọng. Trong các cuộc gặp gỡ với lãnh đạo, quan chức hay đối tác, mọi việc sẽ diễn ra thuận lợi, không cần phải lo lắng. Kinh doanh chăn nuôi cũng sẽ thuận lợi, và người đi xa sẽ có tin tức về. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Lưu niên: XẤU Nghiệp vụ khó thành công, cầu tài không sáng sủa. Nên hoãn lại các vụ kiện cáo. Người đi xa vẫn chưa có tin tức. Nếu mất của, hãy đi theo hướng Nam để tìm kiếm nhanh chóng. Cần đề phòng cãi vã. Lời nói có thể trở nên tầm thường. Công việc tuy chậm chạp, nhưng khi đã làm thì sẽ chắc chắn. Tính chất của cung này có phần trì trệ, kéo dài; nếu gặp chuyện xấu sẽ càng tồi tệ, nhưng nếu gặp điều tốt sẽ càng thuận lợi hơn. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào giờ này thường gặp phải cãi cọ và những chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phàm". Vì vậy, cần đề phòng và cẩn trọng trong lời nói, giữ gìn lời ăn tiếng nói. Những người ra đi nên hoãn lại. Cần phòng tránh những người có thể nguyền rủa hoặc lây bệnh. Nói chung, khi có hội họp, công việc hay tranh luận, nên tránh xuất hành vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi, hãy giữ gìn lời nói để tránh gây ra xô xát hay cãi vã. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tiểu cát: TỐT Thời điểm xuất hành này rất tốt lành, thường mang lại nhiều may mắn. Kinh doanh sẽ có lợi nhuận. Phụ nữ sẽ nhận được tin vui, người đi xa sắp trở về. Tất cả mọi việc đều diễn ra suôn sẻ và thuận lợi. Nếu có bệnh tật, sẽ sớm khỏi, và mọi người trong gia đình đều khỏe mạnh. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.