Lịch âm ngày 6/6/2024 - lịch vạn niên - xem lịch âm chính xác nhất

(Baohatinh.vn) - Hãy theo dõi lịch âm, lịch vạn niên ngày 6/6/2024 để biết thêm thông tin về dương lịch, âm lịch, giờ xuất hành và những lời khuyên hữu ích.

0:00 / 0:00
0:00
  • Nam miền Bắc
  • Nữ miền Bắc
  • Nữ miền Nam
  • Nam miền Nam

Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 6/6/2024 trên baohatinh.vn cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...

6-6.jpg

Lịch âm ngày 6/6/2024.

Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 6/6/2024:

  • Dương lịch: Thứ Năm, ngày 6/6/2024
  • Âm lịch: Ngày 1/5/2024
  • Là ngày: Tân Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn.
  • Tiết khí: Mang chủng - từ 11h10 ngày 05/06/2024 đến 03h50 ngày 21/06/2024

Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 6/6/2024

Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)

  • Canh Dần (3h-5h): Kim Quỹ
  • Tân Mão (5h-7h): Bảo Quang
  • Quý Tị (9h-11h): Ngọc Đường
  • Bính Thân (15h-17h): Tư Mệnh
  • Mậu Tuất (19h-21h): Thanh Long
  • Kỷ Hợi (21h-23h): Minh Đường

Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)

  • Mậu Tý (23h-1h): Thiên Hình
  • Kỷ Sửu (1h-3h): Chu Tước
  • Nhâm Thìn (7h-9h): Bạch Hổ
  • Giáp Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
  • Ất Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ
  • Đinh Dậu (17h-19h): Câu Trận

Ngũ hành:

  • Ngũ hành niên mệnh: Bích Thượng Thổ
  • Ngày: Tân Sửu; tức Chi sinh Can (Thổ, Kim), là ngày cát (nghĩa nhật).
  • Nạp âm: Bích Thượng Thổ kị tuổi: Ất Mùi, Đinh Mùi.
  • Ngày thuộc hành Thổ khắc hành Thủy, đặc biệt tuổi: Đinh Mùi, Quý Hợi thuộc hành Thủy không sợ Thổ.
  • Ngày Sửu lục hợp Tý, tam hợp Tỵ và Dậu thành Kim cục. | Xung Mùi, hình Tuất, hại Ngọ, phá Thìn, tuyệt Mùi. Tam Sát kị mệnh tuổi Dần, Ngọ, Tuất.
Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Lý thuyết về Âm dương ngũ hành là một khía cạnh cơ bản của triết học phương Đông về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng mang trong mình sự phong phú và kỳ diệu. Nó được áp dụng và lan rộng trong cuộc sống hằng ngày của con người.

Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Nguyệt Đức Hợp: Thuận lợi trong mọi việc, tránh kiện tụng
  • Địa Tài: Thuận lợi cho việc cầu tài lộc, khai trương
  • Thánh Tâm: Thuận lợi trong mọi việc, đặc biệt là cầu phúc, tế tự
  • Cát Khánh: Thuận lợi trong mọi việc
  • Âm Đức: Thuận lợi trong mọi việc
  • Kim Đường: Hoàng Đạo - Thuận lợi trong mọi việc

Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):

  • Nguyệt phá: Không thích hợp cho việc xây dựng nhà cửa.
  • Nguyệt Hỏa: Không thuận lợi cho việc sửa chữa nhà cửa, làm mái, hoặc xây dựng bếp.
  • Nguyệt Hư (Nguyệt Sát): Không tốt cho việc mua bán thú, mở cửa hàng hoặc kinh doanh.
  • Nhân Cách: Không lợi cho việc mua bán thú hoặc khởi đầu một dự án mới.
  • Độc Hỏa: Không thuận lợi cho việc sửa chữa nhà cửa, làm mái, hoặc xây dựng bếp.

Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):

  • Những việc nên làm: Bắt đầu nhiều công việc là điều tốt, đặc biệt là xây dựng hoặc sửa chữa mộ, mở cửa, làm sạch nước, công việc liên quan đến thủy lợi, may vá, kinh doanh, giao dịch, và tham vọng công danh.
  • Những việc không nên làm: Tránh việc đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Khi Sao Đẩu gặp ngày Tỵ sẽ gặp khó khăn, nhưng gặp ngày Dậu sẽ tốt. Gặp ngày Sửu sẽ thăng tiến tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Khi gặp Phục Đoạn, tránh việc chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia gia tài, khởi công làm lò nhuộm hoặc lò gốm; thay vào đó, hãy xây tường, lấp hang lỗ, xây cầu tiêu, và kết thúc những điều có hại.

Tuổi hợp và xung khắc:

Xung với ngày: Gồm các tuổi: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu và tuổi Ất Mão

Xung với tháng: Gồm các tuổi: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân và Giáp Dần

_LỊCH THÁNG 6-6.jpg

Lịch âm tháng 6/2024.

Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 6/6/2024:

Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thiên Đạo (Xấu) Xuất hành không tốt, cầu tài cầu lộc không nên vì nếu có đạt được rồi cũng không giữ được, có thể sẽ chịu tốn kém nhưng cũng vì thất lý mà thua.

Hướng xuất hành:

  • Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Tây Nam.
  • Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Tây Nam.

Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)

Từ 11h đến 13h
Từ 23h đến 1h
Tiểu cát: TỐT
Rất tốt lành: Việc xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều may mắn. Buôn bán có lợi nhuận. Phụ nữ cảm thấy vui mừng, và người đi xa sắp sửa trở về nhà. Mọi thứ diễn ra một cách hòa hợp, suôn sẻ và tốt đẹp. Nếu đang bị bệnh, sẽ có cơ hội hồi phục, và mọi người trong gia đình đều khỏe mạnh.
Từ 1h đến 3h
Từ 13h đến 15h
Tuyệt lộ: XẤU
Đây là giờ Đại Hung, rất xấu. Việc xuất hành vào thời điểm này có thể gây ra nhiều rủi ro và không may, nhiều người đã mất tài sản vào giờ này mà không thể lấy lại được. Cầu tài không mang lại lợi ích, thường gặp phải sự không thuận lợi hoặc mất mát. Việc đi xa có thể đối mặt với nguy cơ nguy hiểm. Tranh chấp và kiện tụng thường dẫn đến thất bại, có thể bị rơi vào vòng luẩn quẩn pháp lý. Để tránh tai họa, cần phải thực hiện các nghi lễ cúng tế và tránh xa những nơi ma quỷ hoạt động.
Từ 3h đến 5h
Từ 15h đến 17h
Đại an: TỐT
Việc bắt đầu hành trình vào thời điểm này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Để cầu tài, hãy chọn hướng Tây Nam – nơi yên bình cho tổ ấm. Những người ra đi thường được bình yên.
Từ 5h đến 7h
Từ 17h đến 19h
Tốc hỷ: TỐT
Xuất hành vào thời điểm này có thể gặp nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên chọn buổi sáng thì tốt hơn, vì buổi chiều có thể giảm đi một phần may mắn. Nếu muốn cầu tài, thì xuất hành hướng Nam mới có hy vọng. Gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác trong công việc có thể mang lại nhiều may mắn, mọi thứ diễn ra êm đềm, không cần lo lắng. Trong việc chăn nuôi cũng thuận lợi, và người đi có tin về sẽ được nghe.
Từ 7h đến 9h
Từ 19h đến 21h
Lưu niên: XẤU
Khó khăn trong công việc, tài chính không rõ ràng. Nên trì hoãn việc kiện cáo. Người đi chưa có tin tức. Đi về phía Nam để tìm lại mất mát. Cần tránh cãi vã. Lời nói không đáng tin cậy. Công việc chậm nhưng đều chắc chắn. Tính cách của người này chậm rãi, kéo dài, khi gặp xấu sẽ trở nên xấu hơn, khi gặp tốt sẽ trở nên tốt hơn.
Từ 9h đến 11h
Từ 21h đến 23h
Xích khẩu: XẤU
Xuất hành vào giờ này thường gặp phải các cuộc cãi cọ và các sự kiện không may xảy ra do "Thần khẩu hại xác phẩn", vì vậy cần phải đề phòng và cẩn thận trong việc sử dụng lời nói, tránh gây ra tranh cãi. Người ra đi nên hoãn lại việc xuất hành. Cần phải tránh xa những người có ý định nguyền rủa và cần phải cẩn thận để tránh bị lây nhiễm bệnh. Nói chung, khi tham gia vào các cuộc họp, làm việc quan trọng hoặc tham gia tranh luận, nên tránh vào giờ này. Nếu buộc phải ra ngoài, hãy kiềm chế lời nói để tránh gây ra xung đột và cuộc cãi vã.

* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Chủ đề Lịch Âm

Đọc thêm

Tin mới Emagazine Truyền hình Podcast