Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.808,92 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
203,8 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
28.954 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
23.453,54 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
17.867,38 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.914,57 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.823,99 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.891,79 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.604,61 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
381,74 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
16.260,82 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.867,26 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.539,88 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.253,57 |
15 |
THB |
Bath Thái |
675,03 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,68 |
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
350,91 |
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
744,46 |
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.405,42 |
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,55 |
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,71 |
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.786,64 |
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6.511,32 |
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
19,96 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
7.089,42 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.300,51 |
Theo Thời báo Ngân hàng