Tử vi tuần mới từ ngày 23/9 - 29/9/2024 của 12 cung hoàng đạo
Tử vi tuần mới. Tham khảo tử vi tuần mới từ 23/9 - 29/9/2024 cho 12 cung hoàng đạo, Bạch Dương, Kim Ngưu, Sư Tử, Song Tử, Xử Nữ, Cự Giải, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư để chuẩn bị cho những dự định, kế hoạch và chủ động sắp xếp trong cuộc sống cũng như trong công việc.
Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 24/9/2024 cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 24/9/2024:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Ba, ngày 24/9/2024
- Ngày theo lịch âm: Ngày 22 tháng 8 năm 2024
- Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Tân Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Thu phân (19:43 ngày 22 tháng 9 đến 1:59 ngày 08 tháng 10 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 24/9/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Mậu Tý (23h-1h): Tư Mệnh
- Canh Dần (3h-5h): Thanh Long
- Tân Mão (5h-7h): Minh Đường
- Giáp Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ
- Ất Mùi (13h-15h): Bảo Quang
- Đinh Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Kỷ Sửu (1h-3h): Câu Trận
- Nhâm Thìn (7h-9h): Thiên Hình
- Quý Tị (9h-11h): Chu Tước
- Bính Thân (15h-17h): Bạch Hổ
- Mậu Tuất (19h-21h): Thiên Lao
- Kỷ Hợi (21h-23h): Nguyên Vũ
Tử vi 12 cung hoàng đạo tháng 9/2024 có những may mắn, vận hạn gì?
Cùng tham khảo may mắn, vận hạn của 12 cung hoàng đạo tháng 9/2024 để biết khoảng thời gian sắp tới, bạn sẽ phải đối diện với những vấn đề gì, cần làm sao để chuẩn bị kế hoạch, chủ động hơn trong cuộc sống và công việc.
Ngũ hành:
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Bao gồm: Tuổi Quý Dậu, tuổi Kỷ Dậu, tuổi Ất Sửu và tuổi Ất Mùi
- Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Đinh Mão, tuổi Tân Mão và tuổi Đinh Dậu
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thiên Quý: Mọi việc đều tốt
- Minh đường: Hoàng Đạo - Mọi việc đều tốt
Các sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Nguyệt phá: Không thuận lợi đối với xây dựng nhà cửa
- Hoang vu: Mọi việc đều không thuận lợi
- Thiên tặc: Không thuận lợi đối với những việc liên quan đến khởi tạo; động thổ; về nhà mới; khai trương
- Nguyệt Yếm đại họa: Không thuận lợi đối với những việc liên quan đến xuất hành, giá thú
- Thần cách: Tránh tế tự
- Phi Ma sát (Tai sát): Tránh các hoạt động giá thú nhập trạch
- Trùng Tang:Tránh các hoạt động liên quan đến cưới hỏi; an táng; khởi công, động thổ, xây dựng nhà cửa
- Tội chỉ: Không tốt với tế tự; tố tụng
- Ngũ hư: Tránh các hoạt động liên quan đến khởi tạo; cưới hỏi; an táng
- Không phòng: Tránh cưới hỏi
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 24/9/2024:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thiên Dương (tốt) Xuất hành thuận lợi, cầu tài được tài, tốt cho đường tình duyên, mọi việc đều như ý.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Tây Nam.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Tây Nam.
- Không nên xuất hành hướng Bắc để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tiểu cát: TỐT Thời điểm xuất hành này rất thuận lợi và thường đem lại nhiều may mắn. Kinh doanh sẽ có lãi, phụ nữ sẽ nhận được tin vui, và người đang đi xa sắp về nhà. Mọi việc đều diễn ra suôn sẻ và tốt đẹp. Nếu có bệnh tật, sẽ mau khỏi, và các thành viên trong gia đình đều khỏe mạnh. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Tuyệt lộ: XẤU Đây được xem là giờ Đại Hung, một thời điểm rất xấu. Xuất hành vào giờ này có thể gặp phải nhiều bất lợi, và nhiều người đã mất của mà không thể tìm lại được. Việc cầu tài sẽ không có kết quả tốt, dễ bị trái ý, và đi xa có thể gặp nguy hiểm. Các vấn đề pháp lý sẽ gặp khó khăn, tranh chấp có thể dẫn đến thiệt hại, và có nguy cơ vướng vào rắc rối pháp lý. Những việc quan trọng cần phải xem xét trì hoãn. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Tây Nam – nhà cửa sẽ yên ổn. Người xuất hành cũng sẽ gặp bình an. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên xuất hành vào buổi sáng vì sẽ tốt hơn so với buổi chiều, khi hiệu quả giảm đi một phần. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Nam để có hy vọng cao hơn. Khi gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp, hay đối tác, mọi việc sẽ thuận lợi và suôn sẻ, không cần lo lắng. Chăn nuôi cũng sẽ diễn ra thuận lợi, và người đi xa sẽ có tin vui về. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Lưu niên: XẤU Sự nghiệp khó thành công, cầu tài đang mờ mịt. Nên hoãn lại các vấn đề kiện cáo. Người đi xa hiện chưa có tin về. Nếu bị mất của, hãy đi theo hướng Nam để tìm kiếm nhanh chóng. Cần cẩn trọng trong việc phòng ngừa cãi cọ. Lời nói có thể gặp phải sự phiền toái. Công việc có thể tiến triển chậm chạp và lâu dài, nhưng khi đã bắt tay vào làm, mọi thứ sẽ trở nên chắc chắn hơn. Tính chất của thời điểm này thường trì trệ và kéo dài; nếu gặp điều xấu, xấu sẽ càng thêm xấu, nhưng nếu gặp điều tốt, tốt sẽ càng thêm tốt. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Xích khẩu: XẤU: Xuất hành vào giờ này dễ gặp phải cãi cọ và các sự cố không may, do "Thần khẩu hại xác phàm". Cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ gìn lời lẽ. Nên hoãn lại việc ra đi nếu có thể. Cũng cần tránh xa những người có thể nguyền rủa và phòng ngừa lây bệnh. Nói chung, khi có các cuộc họp, công việc quan trọng, hoặc tranh luận, nên tránh xuất hành vào giờ này. Nếu không thể tránh được, hãy giữ gìn lời nói để tránh gây ra ẩu đả và cãi nhau. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.