WD/RE Flying Flea 1942 của Royal Enfield: Model được sản xuất từ 1942-1944, có kiểu dáng quân đội và thường dùng cho lính nhảy dù. Xe có động cơ 2 thì, 125 phân khối. Trong thế chiến thứ 2, xe được bọc bằng khung thép và thả dù rơi xuống đất. Sau đó, người lính có thể tháo dỡ khung và sử dụng xe. Flying Flea 1942 cho phép di chuyển ở địa hình phức tạp. Thanh dầm phía trước xe được thắt từ dây thun dày. |
Wilkinson TMC Series V 1912: Xe có kiểu dáng sang trọng, giống ôtô 2 bánh. Nó sở hữu động cơ 848 phân khối làm mát bằng nước, bộ tản nhiệt đặt phía sau bánh trước. Bàn đạp trái điều khiển bộ ly hợp, 2 cái còn lại bên phải dùng cho phanh trước và sau. Tay lái phải điều khiển tốc độ, cần chuyển số nằm trước ghế ngồi. Ngoài ra còn một nút bấm để bơm dầu và động cơ. Trong số 250 xe được sản xuất, hiện chỉ có 6 chiếc còn tồn tại. |
Xe 3 xi-lanh 2 thì 1915 của Royal Enfield: Đây là chiếc 3 xi-lanh 2 thì đầu tiên được sản xuất. Xe có tốc độ tối đa 80 km/h, mức tiêu thụ nhiên liệu 6,7 l/100 km. |
Brough Superior Golden Dream 1939: Xe có động cơ 4 thì, 1.000 phân khối, 2 xi-lanh đặt đối xứng nối với nhau bằng trục cam. Xe có gờ tản lạnh và ống xả khí hình vây cá. Với màu vàng đặc trưng, đây là chiếc Brough Superior cuối cùng. Nhưng năm 1939, chiến tranh bùng nổ khiến việc sản xuất phải dừng lại, nên hãng chỉ cho ra 5 chiếc. |
Quasar 1980: Là môtô kín một nửa, do Malcolm Newell và Ken Leaman chế tạo vào những năm 1970. Xe có động cơ Reliant Motors 848 phân khối, tốc độ lên đến 160 km/h. Phía trước có kính chắn gió nhiều lớp, cần gạt và lò sưởi. Do kín một nửa, nên xe tạo những điểm mù lớn, người lái phải chồm ra ngoài. Chỉ có 21 chiếc Quasar 1980 được sản xuất. |
V-Twin 1922 của Royal Enfield: V-Twin 1922 phù hợp với phái mạnh vì nó thoải mái, mạnh mẽ, giá vừa phải và chạy tốt. Động cơ 6 đến 8 mã lực nhưng xe chỉ có một thắng, điều khiển bằng chân trái. Bàn đạp kéo dây cáp chạm lên đòn bẩy và đẩy phanh hình V vào rãnh dọc trên bánh xe. |
Brough Superior Austin Four 1932: Austin Four 1932 có động cơ và hộp số ôtô Austin Seven 797 phân khối, 4 xi-lanh. Thay vì thiết kế hộp số mới, George Brough giữ lại trục động cơ giữa, bộ phân tốc trung tâm sẽ điều khiển 2 bánh sau. Xe ra mắt tại triển lãm môtô Olympia năm 1931 ở London. Đây được xem là xe tiêu chuẩn của Anh vì bánh nhỏ hơn 24 inch. Hãng chỉ sản xuất 10 chiếc. |
Chiếc Royal Enfieldcó bình xăng và vành bánh xe sơn thủ công: Năm 1932, tất cả bình xăng và viền bánh xe Royal Enfield đều được sơn thủ công. Lúc bấy giờ, hãng đã sản xuất hơn 825.000 xe và 950.000 chiếc trong năm sau đó. |
Xe máy Pegasus Norton: Xe có động cơ Norton 828 phân khối, 350 mã lực. Ngoài ra còn có 2 bộ tăng áp Shorrock, hộp truyền động 2 cấp. Xe dùng 75% nitromethane và 25% methanol, mức sử dụng nhiên liệu là 6 gpm. Brits Derek Shinn và Ian Messenger đã thiết kế, chế tạo chiếc xe này. Xe từng giành nhiều giải thưởng ở châu Âu trước khi biến mất vào đầu những năm 1980. |
Clyno với súng và xe bên hông V-Twin 1914-1918: Xe được dùng trong thế chiến thứ nhất, nhưng không thích hợp với địa hình phía Bắc nước Anh. Thực tế, đây là mẫu xe được phát triển từ chiếc Clyno 1915 dân dụng. |