Bảng A | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Đội tuyển | Kết quả | Đội tuyển |
1 | 13/06 03:00 | Sao Paolo | Brazil | - | Croatia |
2 | 13/06 23:00 | Natal | Mexico | - | Cameroon |
17 | 18/06 02:00 | Fortaleza | Brazil | - | Mexico |
18 | 19/06 02:00 | Manaus | Cameroon | - | Croatia |
33 | 24/06 03:00 | Brasilia | Cameroon | - | Brazil |
34 | 24/06 03:00 | Recife | Croatia | - | Mexico |
Bảng B | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Đội tuyển | Kết quả | Đội tuyển |
3 | 14/06 03:00 | Salvador | Tây Ban Nha | - | Hà Lan |
4 | 14/06 05:00 | Cuiaba | Chile | - | Australia |
19 | 18/06 23:00 | Rio De Janeiro | Tây Ban Nha | - | Chile |
20 | 19/06 05:00 | Porto Alegre | Australia | - | Hà Lan |
35 | 23/06 23:00 | Curitiba | Australia | - | Tây Ban Nha |
36 | 23/06 23:00 | Sao Paulo | Hà Lan | - | Chile |
Bảng C | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Đội tuyển | Kết quả | Đội tuyển |
5 | 14/06 23:00 | Belo Horizonte | Colombia | - | Hy Lạp |
6 | 15/06 05:00 | Recife | Bờ Biển Ngà | - | Nhật Bản |
21 | 19/06 23:00 | Brasilia | Colombia | - | Bờ Biển Ngà |
22 | 20/06 05:00 | Natal | Nhật Bản | - | Hy Lạp |
37 | 25/06 03:00 | Curitiba | Nhật Bản | - | Colombia |
38 | 25/06 03:00 | Fortaleza | Hy Lạp | - | Bờ Biển Ngà |
Bảng D | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Đội tuyển | Kết quả | Đội tuyển |
7 | 15/06 02:00 | Fortaleza | Uruguay | - | Costa Rica |
8 | 15/06 08:00 | Manaus | Anh | - | Italy |
23 | 20/06 02:00 | Sao Paolo | Uruguay | - | Anh |
24 | 20/06 23:00 | Recife | Italy | - | Costa Rica |
39 | 24/06 23:00 | Natal | Italy | - | Uruguay |
40 | 24/06 23:00 | Belo Horizonte | Costa Rica | - | Anh |
Bảng E | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Đội tuyển | Kết quả | Đội tuyển |
9 | 15/06 23:00 | Brasilia | Thụy Sĩ | - | Ecuador |
10 | 16/06 02:00 | Porto Alegre | Pháp | - | Honduras |
25 | 21/06 03:00 | Salvador | Thụy Sĩ | - | Pháp |
26 | 21/06 05:00 | Curitiba | Honduras | - | Ecuador |
41 | 26/06 03:00 | Manaus | Honduras | - | Thụy Sĩ |
42 | 26/06 03:00 | Rio De Janeiro | Ecuador | - | Pháp |
Bảng F | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Đội tuyển | Kết quả | Đội tuyển |
11 | 16/06 05:00 | Rio De Janeiro | Argentina | - | Bosnia |
12 | 17/06 02:00 | Curitiba | Iran | - | Nigeria |
27 | 21/06 23:00 | Belo Horizonte | Argentina | - | Iran |
28 | 22/06 05:00 | Cuiaba | Nigeria | - | Bosnia |
43 | 25/06 23:00 | Porto Alegre | Nigeria | - | Argentina |
44 | 25/06 23:00 | Salvador | Bosnia | - | Iran |
Bảng G | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Đội tuyển | Kết quả | Đội tuyển |
13 | 17/06 00:00 | Salvador | Đức | - | Bồ Đào Nha |
14 | 17/06 05:00 | Natal | Ghana | - | Mỹ |
29 | 22/06 02:00 | Fortaleza | Đức | - | Ghana |
30 | 23/06 02:00 | Manaus | Mỹ | - | Bồ Đào Nha |
45 | 26/06 23:00 | Recife | Mỹ | - | Đức |
46 | 26/06 23:00 | Brasilia | Bồ Đào Nha | - | Ghana |
Bảng H | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Đội tuyển | Kết quả | Đội tuyển |
15 | 17/06 23:00 | Belo Horizonte | Bỉ | - | Algeria |
16 | 18/06 05:00 | Cuiaba | Nga | - | Hàn Quốc |
31 | 23/06 05:00 | Rio De Janeiro | Bỉ | - | Nga |
32 | 22/06 23:00 | Porto Alegre | Hàn Quốc | - | Algeria |
47 | 27/06 03:00 | Sao Paolo | Hàn Quốc | - | Bỉ |
48 | 27/06 03:00 | Curitiba | Algeria | - | Nga |
Vòng 1/8 | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
49 | 28/06 23:00 | Belo Horizonte | Nhất A | - | Nhì B |
50 | 29/06 03:00 | Rio De Janeiro | Nhất C | - | Nhì D |
51 | 29/06 23:00 | Fortaleza | Nhất B | - | Nhì A |
52 | 30/06 03:00 | Recife | Nhất D | - | Nhì C |
53 | 30/06 23:00 | Brasilia | Nhất E | - | Nhì F |
54 | 01/07 03:00 | Porto Alegre | Nhất G | - | Nhì H |
55 | 01/07 23:00 | Sao Paolo | Nhất F | - | Nhì E |
56 | 02/07 03:00 | Salvador | Nhất H | - | Nhì G |
Tứ kết | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
57 | 05/07 03:00 | Fortaleza | Thắng 49 | - | Thắng 50 |
58 | 04/07 23:00 | Rio De Janeiro | Thắng 53 | - | Thắng 54 |
59 | 06/07 03:00 | Salvador | Thắng 51 | - | Thắng 52 |
60 | 05/07 23:00 | Brasilia | Thắng 55 | - | Thắng 56 |
Bán kết | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
61 | 09/07 03:00 | Belo Horizonte | Thắng 57 | - | Thắng 58 |
62 | 10/07 03:00 | Sao Paolo | Thắng 59 | - | Thắng 60 |
Tranh 3-4 | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
63 | 13/07 03:00 | Brasilia | Thua 61 | - | Thua 62 |
Chung kết | |||||
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
64 | 14/07 02:00 | Rio De Janeiro | Thắng 61 | - | Thắng 62 |