1. Động cơ tăng áp turbocharged: Phiên bản tiêu chuẩn của chiếc Accord sử dụng động cơ V6 4 xi lanh. Dung tích 1.5L 4 xi lanh, sản sinh công suất 192 mã lực và mô men xoắn 260 Nm. Khách hàng có thể chọn lựa giữa hộp số CVT hoặc hộp số sàn 6 cấp. Phiên bản cao cấp hơn sử dụng động cơ 2.0L 4 xi lanh, hộp số tự động 10 cấp. Động cơ 2.0L sản sinh công suất 252 mã lực và mô men xoắn 370Nm.
2. Dung tích cốp xe được cải thiện: Mặc dù sở hữu thiết kế mới mềm mại hơn nhưng chiếc xe vẫn sở hữu cốp xe lớn với dung tích 473 lít, tăng nhẹ so với năm ngoái.
3. Cảm biến tiêu chuẩn của Honda: Bộ tính năng an toàn tiên tiến của Honda là tiêu chuẩn với mọi phiên bản. Những tính năng như hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm trực diện và hỗ trợ đúng làn đường. Honda Sensing cũng có sẵn đối với những xe phiên bản số sàn. Điểm trừ duy nhất cho những chiếc xe đó là chức năng theo dõi tốc độ thấp cho hệ thống kiểm soát hành trình không có sẵn cho những chiếc xe chỉnh số bằng tay.
4. Tiết kiệm nhiên liệu: Với động cơ 1.5L sử dụng CVT mức tiêu thụ nhiên liệu của xe là 30/38/33 mpg. Trong khi đó với động cơ 2.0L thông số này là 22 mpg trong thành phố và 33 mpg trên đường cao tốc, không khác biệt quá nhiều so với phiên bản trước đó 21/33 mpg.
5. Giá bán: Honda Accord 2018 có các phiên bản LX, Sport, EX, EX-L và Touring. Giá bán tùy phiên bản nhưng trong khoảng từ 24.445 USD (tương đương 537 triệu đồng) đến 36.675 USD (806 triệu đồng), đã kèm phí vận chuyển.
6. Ghế trước cao cấp: Tiêu chuẩn trên 2.0T Touring là ghế ventilated, một trong những ưu tiên cho chiếc Accord. Cùng với đó ghế trước và sau cũng được trang bị hệ thống sưởi.
7. Hệ thống giải trí mới: Giao diện thông tin giải trí sử dụng màn hình cảm ứng 7.0 inch (tiêu chuẩn) và 8.0 (tùy chọn). Android Auto và Apple CarPlay là tính năng tiêu chuẩn cho các phiên bản trừ phiên bản LX. Phần mềm cho hệ thống được điều chỉnh từ một phiên bản đã được sử dụng từ chiếc Odyssey mới với khả năng hồi đáp tốt và thân thiện dễ sử dụng.
8. Khả năng tăng tốc: Với phiên bản 1.5T LX, Sport, EX và EX-L sử dụng CVT tăng tốc từ 0-100km/h mất 7,6 giây. 2.0T Sport hộp số sàn 6 cấp tăng tốc mất 6,2 giây trong khi 2.0T Touring hộp số tự động 10 cấp mất 5,7 giây.
9. Khoang ghế sau: Khoang ghế sau được tăng thêm 2,5 inch nhờ chiều dài cơ sở 111,4 inch, dài hơn 2,1 inch so với phiên bản tiền nhiệm.
10. Những công nghệ cao trên xe: Lần đầu tiên trên một chiếc Honda được trang bị công nghệ nhận diện biển báo giao thông. Những tính năng khác bao gồm cảm biến điểm mù, cảm biến đậu xe, cảm biến giám sát người lái, giảm chấn động thích ứng, tính năng kết nối không dây, sạc điện thoại không dây và còn nhiều hơn nữa...